MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 578,351,191,976 453,884,592,597 499,352,581,966 660,217,613,773
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 419,619,786,516 368,565,764,211 216,192,103,243 501,318,675,404
1. Tiền 4,386,645,388 8,795,834,615 10,060,948,265 21,755,172,820
2. Các khoản tương đương tiền 415,233,141,128 359,769,929,596 206,131,154,978 479,563,502,584
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,500,000,000 191,562,557,576 26,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,500,000,000 191,562,557,576 26,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 151,090,551,375 71,085,306,610 83,741,766,488 123,148,081,040
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 149,293,428,769 67,193,773,720 79,444,089,486 118,291,992,076
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,468,397,353 2,896,442,998 3,714,315,459 2,357,540,661
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 516,067,733 1,132,432,372 720,704,023 2,605,890,783
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -187,342,480 -137,342,480 -137,342,480 -107,342,480
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,610,112,400 7,700,179,998 7,848,586,222 9,084,279,807
1. Hàng tồn kho 7,610,112,400 7,700,179,998 7,848,586,222 9,084,279,807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,741,685 33,341,778 7,568,437 166,577,522
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 159,009,085
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,741,685 33,341,778 7,568,437 7,568,437
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,567,695,377,432 2,522,549,133,546 2,487,820,122,789 2,445,313,487,448
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,510,729,886,453 2,472,533,968,034 2,434,957,971,318 2,392,968,282,381
1. Tài sản cố định hữu hình 2,510,677,219,780 2,472,485,301,360 2,434,801,564,969 2,392,832,554,861
- Nguyên giá 3,270,253,474,962 3,270,253,474,962 3,270,744,868,871 3,267,010,278,954
- Giá trị hao mòn lũy kế -759,576,255,182 -797,768,173,602 -835,943,303,902 -874,177,724,093
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 52,666,673 48,666,674 156,406,349 135,727,520
- Nguyên giá 125,000,000 125,000,000 236,739,674 236,739,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,333,327 -76,333,326 -80,333,325 -101,012,154
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,099,297,278 2,281,307,194 3,077,391,137 2,689,767,772
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 48,018,463
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,099,297,278 2,281,307,194 3,029,372,674 2,689,767,772
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 49,866,193,701 47,733,858,318 49,784,760,334 49,655,437,295
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,866,686,418 15,922,442,250 18,410,068,254 19,040,102,383
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 31,999,507,283 31,811,416,068 31,374,692,080 30,615,334,912
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,146,046,569,408 2,976,433,726,143 2,987,172,704,755 3,105,531,101,221
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,336,761,196,774 1,310,172,673,448 1,253,579,664,565 1,226,633,811,914
I. Nợ ngắn hạn 272,837,706,440 274,449,183,114 271,556,174,231 272,810,321,580
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,368,018,402 47,843,862,921 47,130,694,877 29,258,309,951
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 144,000,000 60,840,866 60,840,866
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,713,341,496 19,344,613,591 22,023,869,645 41,897,243,701
4. Phải trả người lao động 5,037,593,887 10,097,770,260 13,376,296,252 15,506,274,765
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,434,302,309
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,854,273,831 24,139,954,343 22,543,923,767 21,126,818,375
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 163,800,000,000 163,800,000,000 163,800,000,000 163,800,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,920,478,824 6,727,838,824 2,620,548,824 1,221,674,788
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,063,923,490,334 1,035,723,490,334 982,023,490,334 953,823,490,334
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,063,923,490,334 1,035,723,490,334 982,023,490,334 953,823,490,334
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,809,285,372,634 1,666,261,052,695 1,733,593,040,190 1,878,897,289,307
I. Vốn chủ sở hữu 1,809,285,372,634 1,666,261,052,695 1,733,593,040,190 1,878,897,289,307
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,259,995,110,000 1,259,995,110,000 1,259,995,110,000 1,259,995,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,259,995,110,000 1,259,995,110,000 1,259,995,110,000 1,259,995,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -265,296,519 -265,296,519 -265,296,519 -265,296,519
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 91,815,377,718 66,037,897,353 66,037,897,353 66,037,897,353
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 45,907,688,858 33,018,948,676 33,018,948,676 33,018,948,676
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 411,832,492,577 307,474,393,185 374,806,380,680 520,110,629,797
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 272,709,544,380 197,697,845,858 265,029,833,353 410,334,082,470
- LNST chưa phân phối kỳ này 139,122,948,197 109,776,547,327 109,776,547,327 109,776,547,327
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,146,046,569,408 2,976,433,726,143 2,987,172,704,755 3,105,531,101,221
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.