TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
13,616,613,063 |
7,377,892,616 |
8,590,150,074 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
12,087,635,805 |
5,119,403,512 |
8,492,092,890 |
|
1. Tiền |
|
2,087,635,805 |
5,119,403,512 |
6,492,092,890 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,287,319,189 |
222,800,000 |
71,609,979 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
33,809,600 |
122,400,000 |
66,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,200,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
53,509,589 |
100,400,000 |
5,609,979 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
26,689,104 |
8,580,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
26,689,104 |
8,580,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
241,658,069 |
9,000,000 |
17,867,205 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
70,853,366 |
9,000,000 |
17,867,205 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
170,804,703 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
7,007,001,908 |
12,864,389,214 |
12,068,465,318 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
5,747,326,832 |
5,345,726,276 |
7,394,125,716 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
5,747,326,832 |
5,345,726,276 |
7,394,125,716 |
|
- Nguyên giá |
|
6,077,676,091 |
6,077,676,091 |
8,577,676,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-330,349,259 |
-731,949,815 |
-1,183,550,375 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3,955,333,331 |
3,875,333,327 |
|
- Nguyên giá |
|
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44,666,669 |
-124,666,673 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
830,000,000 |
2,500,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
830,000,000 |
2,500,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
402,500,000 |
452,500,000 |
402,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
402,500,000 |
452,500,000 |
402,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
27,175,076 |
610,829,607 |
396,506,275 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
27,175,076 |
610,829,607 |
396,506,275 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
20,623,614,971 |
20,242,281,830 |
20,658,615,392 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,212,672,389 |
1,152,792,787 |
1,432,028,326 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
554,019,614 |
662,306,680 |
1,109,708,887 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,650,000 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
132,000,000 |
13,200,000 |
72,600,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
33,356,001 |
30,470,012 |
203,687,219 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
52,176,364 |
126,070,000 |
188,780,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
930,581 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
155,740,000 |
324,400,000 |
476,475,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
168,166,668 |
168,166,668 |
168,166,668 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
10,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
658,652,775 |
490,486,107 |
322,319,439 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
658,652,775 |
490,486,107 |
322,319,439 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
19,410,942,582 |
19,089,489,043 |
19,226,587,066 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
19,410,942,582 |
19,089,489,043 |
19,226,587,066 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-589,057,418 |
-910,510,957 |
-773,412,934 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-472,052,973 |
-321,453,539 |
137,098,023 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-117,004,445 |
-589,057,418 |
-910,510,957 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
20,623,614,971 |
20,242,281,830 |
20,658,615,392 |
|