MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Đầu tư CFM (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,616,613,063 7,377,892,616 8,590,150,074
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,087,635,805 5,119,403,512 8,492,092,890
1. Tiền 2,087,635,805 5,119,403,512 6,492,092,890
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,287,319,189 222,800,000 71,609,979
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,809,600 122,400,000 66,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,509,589 100,400,000 5,609,979
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,689,104 8,580,000
1. Hàng tồn kho 26,689,104 8,580,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 241,658,069 9,000,000 17,867,205
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 70,853,366 9,000,000 17,867,205
2. Thuế GTGT được khấu trừ 170,804,703
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,007,001,908 12,864,389,214 12,068,465,318
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,747,326,832 5,345,726,276 7,394,125,716
1. Tài sản cố định hữu hình 5,747,326,832 5,345,726,276 7,394,125,716
- Nguyên giá 6,077,676,091 6,077,676,091 8,577,676,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -330,349,259 -731,949,815 -1,183,550,375
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 3,955,333,331 3,875,333,327
- Nguyên giá 4,000,000,000 4,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,666,669 -124,666,673
IV. Tài sản dở dang dài hạn 830,000,000 2,500,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 830,000,000 2,500,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 402,500,000 452,500,000 402,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 402,500,000 452,500,000 402,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,175,076 610,829,607 396,506,275
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,175,076 610,829,607 396,506,275
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,623,614,971 20,242,281,830 20,658,615,392
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,212,672,389 1,152,792,787 1,432,028,326
I. Nợ ngắn hạn 554,019,614 662,306,680 1,109,708,887
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,650,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 132,000,000 13,200,000 72,600,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,356,001 30,470,012 203,687,219
4. Phải trả người lao động 52,176,364 126,070,000 188,780,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 930,581
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 155,740,000 324,400,000 476,475,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 168,166,668 168,166,668 168,166,668
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 658,652,775 490,486,107 322,319,439
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 658,652,775 490,486,107 322,319,439
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 19,410,942,582 19,089,489,043 19,226,587,066
I. Vốn chủ sở hữu 19,410,942,582 19,089,489,043 19,226,587,066
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -589,057,418 -910,510,957 -773,412,934
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -472,052,973 -321,453,539 137,098,023
- LNST chưa phân phối kỳ này -117,004,445 -589,057,418 -910,510,957
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,623,614,971 20,242,281,830 20,658,615,392
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.