TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
26,773,319,684 |
9,271,555,292 |
26,660,589,603 |
18,195,473,918 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,845,844,673 |
8,102,788,892 |
11,277,380,362 |
10,318,771,830 |
|
1. Tiền |
6,845,844,673 |
8,102,788,892 |
11,277,380,362 |
10,318,771,830 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,611,588,611 |
1,156,580,000 |
1,997,580,000 |
7,653,178,316 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,177,880,000 |
1,155,880,000 |
1,155,880,000 |
1,155,880,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,800,000 |
700,000 |
275,700,000 |
6,487,592,960 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,385,908,611 |
|
566,000,000 |
9,705,356 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,310,000,000 |
|
13,270,000,000 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
12,310,000,000 |
|
13,270,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,886,400 |
12,186,400 |
115,629,241 |
223,523,772 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,886,400 |
|
89,715,780 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
12,186,400 |
25,913,461 |
223,523,772 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,600,000,000 |
64,600,000,000 |
64,600,000,000 |
64,600,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
64,600,000,000 |
64,600,000,000 |
64,600,000,000 |
64,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
64,600,000,000 |
64,600,000,000 |
64,600,000,000 |
64,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
91,373,319,684 |
73,871,555,292 |
91,260,589,603 |
82,795,473,918 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,926,126,761 |
6,438,356,160 |
23,797,003,854 |
15,526,126,210 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,926,126,761 |
6,438,356,160 |
23,673,298,122 |
15,526,126,210 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,899,900,000 |
5,552,900,000 |
5,561,175,000 |
152,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
54,805,814 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
369,859,260 |
334,088,659 |
108,276,872 |
14,799,750 |
|
4. Phải trả người lao động |
210,000,000 |
105,000,000 |
105,000,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
761,470,976 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
16,636,201,959 |
15,064,806,959 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
446,367,501 |
446,367,501 |
446,367,501 |
446,367,501 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
123,705,732 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
123,705,732 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
67,447,192,923 |
67,433,199,132 |
67,463,585,749 |
67,269,347,708 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
67,447,192,923 |
67,433,199,132 |
67,463,585,749 |
67,269,347,708 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,500,000,000 |
60,500,000,000 |
60,500,000,000 |
60,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,500,000,000 |
55,000,000,000 |
60,500,000,000 |
60,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
5,500,000,000 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
446,367,502 |
446,367,502 |
446,367,502 |
446,367,502 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,500,825,421 |
6,486,831,630 |
6,517,218,247 |
6,322,980,206 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,282,310,828 |
6,282,310,828 |
6,282,310,828 |
6,297,310,828 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
218,514,593 |
204,520,802 |
234,907,419 |
25,669,378 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
91,373,319,684 |
73,871,555,292 |
91,260,589,603 |
82,795,473,918 |
|