TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
63,826,136,637 |
62,147,154,804 |
53,769,617,083 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
244,769,411 |
216,432,614 |
13,137,362,750 |
|
1. Tiền |
|
244,769,411 |
216,432,614 |
13,137,362,750 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
23,582,519,807 |
25,370,616,388 |
9,005,163,891 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
23,207,357,973 |
16,459,237,860 |
1,392,652,979 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
375,161,834 |
8,911,378,528 |
7,612,510,912 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
39,467,101,480 |
36,294,828,547 |
31,405,978,377 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
39,467,101,480 |
36,294,828,547 |
31,405,978,377 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
531,745,939 |
265,277,255 |
221,112,065 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
27,593,959 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
526,932,618 |
260,463,934 |
191,254,460 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,813,321 |
4,813,321 |
2,263,646 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
22,448,879,012 |
22,416,197,634 |
24,299,997,132 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
16,686,473,805 |
16,856,477,880 |
18,783,488,253 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
16,686,473,805 |
16,856,477,880 |
18,783,488,253 |
|
- Nguyên giá |
|
22,219,513,907 |
22,778,422,648 |
24,803,944,728 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,533,040,102 |
-5,921,944,768 |
-6,020,456,475 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
5,762,405,207 |
5,559,719,754 |
5,516,508,879 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
5,762,405,207 |
5,559,719,754 |
5,516,508,879 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
86,275,015,649 |
84,563,352,438 |
78,069,614,215 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
16,321,066,604 |
18,090,513,403 |
18,483,408,127 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
16,321,066,604 |
18,090,513,403 |
18,403,522,899 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
7,511,463,691 |
6,344,034,699 |
5,896,431,401 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,084,238 |
6,277,727,654 |
8,530,240,291 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
183,550,407 |
182,366,353 |
183,550,407 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
103,588,716 |
103,588,716 |
103,588,799 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
8,075,012,051 |
4,736,428,480 |
3,243,344,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
446,367,501 |
446,367,501 |
446,367,501 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
79,885,228 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
79,885,228 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
69,953,949,045 |
66,472,839,035 |
59,586,206,088 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
69,953,949,045 |
66,472,839,035 |
59,586,206,088 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
446,367,502 |
446,367,502 |
446,367,502 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
14,507,581,543 |
11,026,471,533 |
4,139,838,586 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,472,966,509 |
1,466,063,013 |
-5,420,569,934 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
8,034,615,034 |
9,560,408,520 |
9,560,408,520 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
86,275,015,649 |
84,563,352,438 |
78,069,614,215 |
|