1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
129,962,539,490 |
264,068,196,150 |
641,866,364,607 |
142,021,742,687 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
129,962,539,490 |
264,068,196,150 |
641,866,364,607 |
142,021,742,687 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
150,177,317,460 |
147,755,177,853 |
496,805,664,730 |
125,594,102,994 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-20,214,777,970 |
116,313,018,297 |
145,060,699,877 |
16,427,639,693 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,643,713,648 |
19,721,851,700 |
40,001,874,110 |
9,133,695,226 |
|
7. Chi phí tài chính |
37,386,556,086 |
30,851,230,545 |
23,495,685,991 |
33,180,856,581 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,274,262,170 |
30,809,160,971 |
23,391,843,182 |
33,179,420,615 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,454,102,762 |
13,429,169,955 |
37,412,313,385 |
2,290,768,559 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
59,575,617,856 |
56,264,166,370 |
56,622,526,403 |
31,121,878,271 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-109,987,341,026 |
35,490,303,127 |
67,532,048,208 |
-41,032,168,492 |
|
12. Thu nhập khác |
2,761,199,950 |
6,807,799,123 |
2,559,807,210 |
15,708,973,851 |
|
13. Chi phí khác |
356,394,516 |
8,332,410,502 |
23,202,413,769 |
602,767,984 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,404,805,434 |
-1,524,611,379 |
-20,642,606,559 |
15,106,205,867 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-107,582,535,592 |
33,965,691,748 |
46,889,441,649 |
-25,925,962,625 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-50,361,258 |
19,109,695,184 |
38,465,275,587 |
7,365,366,121 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,627,369,474 |
7,560,378,045 |
9,004,542,084 |
4,789,082,177 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-112,159,543,808 |
7,295,618,519 |
-580,376,022 |
-38,080,410,923 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-63,490,033,406 |
15,975,593,559 |
-27,467,789,169 |
-18,549,964,951 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-48,669,510,402 |
-8,679,975,040 |
26,887,413,147 |
-19,530,445,972 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|