1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
310,427,794,882 |
671,515,783,172 |
345,408,395,667 |
211,125,726,601 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
197,121,347,604 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
310,427,794,882 |
474,394,435,568 |
345,408,395,667 |
211,125,726,601 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
172,008,610,865 |
316,335,797,730 |
193,755,028,598 |
168,588,933,855 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
138,419,184,017 |
158,058,637,838 |
151,653,367,069 |
42,536,792,746 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,409,661,074 |
4,700,929,358 |
7,992,198,653 |
111,057,953,914 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,639,325,111 |
18,922,208,378 |
33,857,721,174 |
25,627,674,931 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
18,922,208,378 |
33,856,848,931 |
25,627,674,931 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,901,118,600 |
13,969,051,874 |
17,908,781,614 |
19,318,948,004 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,203,801,041 |
27,983,374,287 |
40,772,278,700 |
28,395,317,849 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
89,084,600,339 |
101,884,932,657 |
67,106,784,234 |
80,252,805,876 |
|
12. Thu nhập khác |
6,447,435,471 |
5,001,040,460 |
1,941,452,753 |
843,039,066 |
|
13. Chi phí khác |
5,716,829,939 |
4,508,178,965 |
83,141,615 |
107,882,232 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
730,605,532 |
-492,861,495 |
1,858,311,138 |
735,156,834 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
89,815,205,871 |
101,392,071,162 |
68,965,095,372 |
80,987,962,710 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,558,279,434 |
30,189,439,483 |
14,076,678,486 |
21,892,501,889 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-633,244,374 |
-689,034,792 |
-431,322,909 |
-2,083,311,866 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
70,890,170,811 |
71,891,666,471 |
55,319,739,795 |
61,178,772,687 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
47,598,648,400 |
59,844,160,999 |
35,968,875,189 |
34,004,360,630 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
23,291,522,411 |
12,047,505,472 |
19,350,864,606 |
27,174,412,057 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|