MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần CENCON Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,514,931,664 40,266,237,571 60,396,417,850 47,329,007,492
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,512,052,747 942,624,921 3,742,796,982 3,359,852,036
1. Tiền 1,512,052,747 942,624,921 3,742,796,982 1,359,852,036
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,045,107,885 33,974,996,448 24,332,428,933 5,665,842,906
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,739,989,115 25,102,910,315 20,572,428,933 5,187,342,906
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,630,118,770 8,799,886,133 428,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,675,000,000 72,200,000 3,760,000,000 50,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,355,511,529 5,053,494,664 32,248,514,517 38,200,648,865
1. Hàng tồn kho 17,355,511,529 5,053,494,664 32,248,514,517 38,200,648,865
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 602,259,503 295,121,538 72,677,418 102,663,685
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 135,259,802 284,756,300 72,677,418 35,484,007
2. Thuế GTGT được khấu trừ 466,999,701 10,365,238 67,179,678
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,904,509,472 2,108,058,208 2,606,108,280 70,053,119,728
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 50,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,313,461,821 1,088,687,577 1,941,934,000 1,340,304,173
1. Tài sản cố định hữu hình 1,313,461,821 1,088,687,577 1,941,934,000 1,340,304,173
- Nguyên giá 1,348,645,455 1,348,645,455 2,556,488,364 2,108,893,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,183,634 -259,957,878 -614,554,364 -768,589,646
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 9,994,221,290
- Nguyên giá 10,092,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,778,710
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,377,275,000 118,181,818 68,381,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,377,275,000 118,181,818 68,381,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 219,551,361 851,188,813 664,174,280 331,315,555
1. Chi phí trả trước dài hạn 219,551,361 851,188,813 664,174,280 331,315,555
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 53,419,441,136 42,374,295,779 63,002,526,130 117,382,127,220
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,386,022,797 24,411,579,466 20,540,463,529 1,531,794,276
I. Nợ ngắn hạn 36,386,022,797 24,411,579,466 19,877,439,501 1,531,794,276
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,954,620,961 16,565,538,819 1,732,283,250 88,829,291
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,113,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 246,951,836 419,390,647 125,232,581 1,025,220,985
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,291,324 45,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 558,450,000 826,650,000 836,435,000 372,744,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,513,000,000 6,600,000,000 17,154,197,346
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 663,024,028
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 663,024,028
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,033,418,339 17,962,716,313 42,462,062,601 115,850,332,944
I. Vốn chủ sở hữu 17,033,418,339 17,962,716,313 42,462,062,601 115,850,332,944
1. Vốn góp của chủ sở hữu 13,092,000,000 13,092,000,000 38,092,000,000 114,276,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 13,092,000,000 13,092,000,000 38,092,000,000 114,276,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,625,180,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,436,816,531 4,357,541,233 4,370,062,601 3,199,512,944
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,855,797,798 916,122,894 262,847,908 2,829,110,343
- LNST chưa phân phối kỳ này 581,018,733 3,441,418,339 4,107,214,693 370,402,601
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 504,601,808 513,175,080
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 53,419,441,136 42,374,295,779 63,002,526,130 117,382,127,220
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.