TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
37,514,931,664 |
40,266,237,571 |
60,396,417,850 |
47,329,007,492 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,512,052,747 |
942,624,921 |
3,742,796,982 |
3,359,852,036 |
|
1. Tiền |
1,512,052,747 |
942,624,921 |
3,742,796,982 |
1,359,852,036 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,045,107,885 |
33,974,996,448 |
24,332,428,933 |
5,665,842,906 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,739,989,115 |
25,102,910,315 |
20,572,428,933 |
5,187,342,906 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,630,118,770 |
8,799,886,133 |
|
428,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,675,000,000 |
72,200,000 |
3,760,000,000 |
50,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,355,511,529 |
5,053,494,664 |
32,248,514,517 |
38,200,648,865 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,355,511,529 |
5,053,494,664 |
32,248,514,517 |
38,200,648,865 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
602,259,503 |
295,121,538 |
72,677,418 |
102,663,685 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
135,259,802 |
284,756,300 |
72,677,418 |
35,484,007 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
466,999,701 |
10,365,238 |
|
67,179,678 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,904,509,472 |
2,108,058,208 |
2,606,108,280 |
70,053,119,728 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
50,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
50,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,313,461,821 |
1,088,687,577 |
1,941,934,000 |
1,340,304,173 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,313,461,821 |
1,088,687,577 |
1,941,934,000 |
1,340,304,173 |
|
- Nguyên giá |
1,348,645,455 |
1,348,645,455 |
2,556,488,364 |
2,108,893,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,183,634 |
-259,957,878 |
-614,554,364 |
-768,589,646 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
9,994,221,290 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
10,092,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,778,710 |
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,377,275,000 |
118,181,818 |
|
68,381,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,377,275,000 |
118,181,818 |
|
68,381,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
219,551,361 |
851,188,813 |
664,174,280 |
331,315,555 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
219,551,361 |
851,188,813 |
664,174,280 |
331,315,555 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
53,419,441,136 |
42,374,295,779 |
63,002,526,130 |
117,382,127,220 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,386,022,797 |
24,411,579,466 |
20,540,463,529 |
1,531,794,276 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,386,022,797 |
24,411,579,466 |
19,877,439,501 |
1,531,794,276 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,954,620,961 |
16,565,538,819 |
1,732,283,250 |
88,829,291 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,113,000,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
246,951,836 |
419,390,647 |
125,232,581 |
1,025,220,985 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
29,291,324 |
45,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
558,450,000 |
826,650,000 |
836,435,000 |
372,744,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,513,000,000 |
6,600,000,000 |
17,154,197,346 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
663,024,028 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
663,024,028 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,033,418,339 |
17,962,716,313 |
42,462,062,601 |
115,850,332,944 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
17,033,418,339 |
17,962,716,313 |
42,462,062,601 |
115,850,332,944 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
13,092,000,000 |
13,092,000,000 |
38,092,000,000 |
114,276,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
13,092,000,000 |
13,092,000,000 |
38,092,000,000 |
114,276,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-1,625,180,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,436,816,531 |
4,357,541,233 |
4,370,062,601 |
3,199,512,944 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,855,797,798 |
916,122,894 |
262,847,908 |
2,829,110,343 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
581,018,733 |
3,441,418,339 |
4,107,214,693 |
370,402,601 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
504,601,808 |
513,175,080 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
53,419,441,136 |
42,374,295,779 |
63,002,526,130 |
117,382,127,220 |
|