MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 332,439,869,214 233,290,417,941 377,075,493,776 194,030,754,407
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 44,707,349
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 332,395,161,865 233,290,417,941 377,075,493,776 194,030,754,407
4. Giá vốn hàng bán 300,542,738,012 207,906,983,410 363,357,933,164 175,421,824,396
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,852,423,853 25,383,434,531 13,717,560,612 18,608,930,011
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,439,312,047 18,114,883,574 19,877,278,634 15,675,027,833
7. Chi phí tài chính 12,168,231,227 23,508,327,518 20,322,865,429 19,882,834,601
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,167,290,305 23,506,965,429 20,290,098,033 19,380,641,003
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,766,892,796 834,707,858 1,447,928,954 902,852,552
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,929,574,538 12,900,884,706 12,518,979,462 11,237,179,823
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,427,037,339 6,254,398,023 -694,934,599 2,261,090,868
12. Thu nhập khác 376,880,612 35 4,077,500,477 328,312,782
13. Chi phí khác 385,019,218 1,240,928,949 2,035,245,144 367,142,499
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,138,606 -1,240,928,914 2,042,255,333 -38,829,717
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,418,898,733 5,013,469,109 1,347,320,734 2,222,261,151
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,427,580,835 1,262,635,318 10,835,337,437 945,685,440
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -278,915,291 149,713,497 571,552,577 -72,462,616
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,270,233,189 3,601,120,294 -10,059,569,280 1,349,038,327
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,265,341,716 3,596,715,788 -10,072,936,610 1,349,780,593
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,891,473 4,404,506 13,367,330 -742,266
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 110 128 -247 34
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.