1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,900,494,580 |
765,773,874 |
1,115,311,298 |
955,993,114 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,900,494,580 |
765,773,874 |
1,115,311,298 |
955,993,114 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,158,895,269 |
1,640,161,639 |
2,560,217,787 |
2,922,528,944 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,258,400,689 |
-874,387,765 |
-1,444,906,489 |
-1,966,535,830 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
113,950 |
13,085 |
786,385 |
73,022,959 |
|
7. Chi phí tài chính |
410,209,809 |
3,697,305,612 |
6,325,254,349 |
2,702,175,327 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
811,676,709 |
499,191,015 |
715,664,891 |
752,449,939 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,480,173,257 |
-5,070,871,307 |
-8,485,039,344 |
-5,348,138,137 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
1,672,015 |
37,649 |
1,965,645,618 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,672,015 |
-37,649 |
-1,965,645,618 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,480,173,257 |
-5,072,543,322 |
-8,485,076,993 |
-7,313,783,755 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,480,173,257 |
-5,072,543,322 |
-8,485,076,993 |
-7,313,783,755 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,480,173,257 |
-5,072,543,322 |
-8,485,076,993 |
-7,313,783,755 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-111 |
-161 |
-269 |
-232 |
|