1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,000,643,118 |
4,927,235,686 |
6,180,829,463 |
5,529,367,178 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,000,643,118 |
4,927,235,686 |
6,180,829,463 |
5,529,367,178 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,678,662,688 |
4,492,693,187 |
5,937,151,839 |
5,271,180,742 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
321,980,430 |
434,542,499 |
243,677,624 |
258,186,436 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
207,402,740 |
17,660 |
33,678 |
89,036,302 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
184,698,537 |
585,195,966 |
493,464,977 |
802,955,412 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
344,684,633 |
-150,635,807 |
-249,753,675 |
-455,732,674 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
7,424,990,592 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,424,990,592 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,080,305,959 |
-150,635,807 |
-249,753,675 |
-455,732,674 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
78,829,438 |
2,189,847 |
7,180,458 |
6,951,854 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,159,135,397 |
-152,825,654 |
-256,934,133 |
-462,684,528 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,159,135,397 |
-152,825,654 |
-256,934,133 |
-462,684,528 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-237 |
-05 |
-05 |
-12 |
|