TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
60,107,361,191 |
61,511,725,804 |
63,574,812,105 |
64,671,265,474 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
101,534,380 |
2,544,406,381 |
1,237,272,408 |
1,191,469,365 |
|
1. Tiền |
101,534,380 |
2,544,406,381 |
1,237,272,408 |
1,191,469,365 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,420,668,582 |
47,753,023,407 |
50,807,661,335 |
51,295,486,527 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,077,609,023 |
29,868,295,104 |
35,091,545,216 |
31,774,870,368 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,667,317,602 |
29,356,207,165 |
27,903,183,037 |
28,284,610,994 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,648,794,625 |
13,501,573,806 |
12,785,985,750 |
16,209,057,833 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,973,052,668 |
-24,973,052,668 |
-24,973,052,668 |
-24,973,052,668 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
149,045,039 |
168,090,551 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
149,045,039 |
168,090,551 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,584,158,229 |
11,213,296,016 |
11,379,833,323 |
12,015,219,031 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,334,000 |
25,848,087 |
34,533,945 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,584,158,229 |
11,209,962,016 |
11,353,985,236 |
11,980,685,086 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
193,253,350,794 |
180,373,357,991 |
174,859,913,820 |
173,102,585,051 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
75,950,034,882 |
73,375,837,307 |
70,927,230,338 |
68,410,278,823 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
75,248,484,882 |
72,672,727,307 |
70,203,030,338 |
67,687,878,823 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
701,550,000 |
703,110,000 |
724,200,000 |
722,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,711,053,742 |
15,514,413,953 |
15,320,149,152 |
15,129,106,830 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,711,053,742 |
15,514,413,953 |
15,320,149,152 |
15,129,106,830 |
|
- Nguyên giá |
22,006,007,754 |
22,001,080,773 |
21,998,314,618 |
21,999,236,971 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,294,954,012 |
-6,486,666,820 |
-6,678,165,466 |
-6,870,130,141 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,451,788,946 |
52,347,512,181 |
49,481,818,454 |
50,437,362,196 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
57,451,788,946 |
52,347,512,181 |
49,481,818,454 |
50,437,362,196 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
44,055,909,538 |
39,055,909,538 |
39,055,909,538 |
39,055,909,538 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
45,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-944,090,462 |
-944,090,462 |
-944,090,462 |
-944,090,462 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
84,563,686 |
79,685,012 |
74,806,338 |
69,927,664 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
84,563,686 |
79,685,012 |
74,806,338 |
69,927,664 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
253,360,711,985 |
241,885,083,795 |
238,434,725,925 |
237,773,850,525 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,897,122,387 |
27,365,477,904 |
29,332,122,341 |
27,411,827,843 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,897,122,387 |
27,365,477,904 |
29,332,122,341 |
27,411,827,843 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,233,167,574 |
5,303,929,451 |
7,561,930,649 |
5,389,813,211 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,718,228,279 |
18,265,694,009 |
18,011,211,686 |
18,263,034,626 |
|
4. Phải trả người lao động |
186,746,528 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,952,198 |
60,826,636 |
23,952,198 |
23,952,198 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,735,027,808 |
3,735,027,808 |
3,735,027,808 |
3,735,027,808 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
225,463,589,598 |
214,519,605,891 |
209,102,603,584 |
210,362,022,682 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
225,463,589,598 |
214,519,605,891 |
209,102,603,584 |
210,362,022,682 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-33,390,292,802 |
-35,957,909,251 |
-39,782,178,949 |
-37,741,946,445 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,894,055,616 |
6,894,055,616 |
6,894,055,616 |
6,894,055,616 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-70,887,037,446 |
-79,247,821,836 |
-80,868,422,571 |
-81,689,535,815 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-71,793,937,159 |
-71,793,937,159 |
-71,793,937,159 |
-71,793,937,159 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
906,899,713 |
-7,453,884,677 |
-9,074,485,412 |
-9,895,598,656 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,797,114,230 |
7,781,531,362 |
7,809,399,488 |
7,849,699,326 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
253,360,711,985 |
241,885,083,795 |
238,434,725,925 |
237,773,850,525 |
|