MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 192,055,156,476 130,732,991,872 130,673,932,079 129,791,671,505
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,840,888,409 2,879,608,475 2,584,615,385 1,249,881,940
1. Tiền 7,840,888,409 2,879,608,475 2,584,615,385 1,249,881,940
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 162,778,323,663 121,530,520,379 121,789,879,302 122,080,585,517
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,451,689,223 27,812,167,737 31,623,497,818 34,517,861,685
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 115,635,597,076 94,476,357,040 90,877,086,303 88,017,163,141
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,691,037,364 4,091,695,267 4,138,994,846 4,395,260,356
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,849,699,665 -4,849,699,665 -4,849,699,665
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,200,429,082
1. Hàng tồn kho 16,200,429,082
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,235,515,322 6,322,863,018 6,299,437,392 6,461,204,048
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 876,709,341 7,200,000 34,267,935
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,358,805,981 6,322,863,018 6,292,237,392 6,426,936,113
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 209,971,534,503 255,626,222,134 259,724,679,816 259,635,596,723
I. Các khoản phải thu dài hạn 109,030,679,138 107,364,012,473 110,694,500,018 105,694,500,020
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 108,348,179,138 106,681,512,473 110,000,000,018 105,000,000,020
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 682,500,000 682,500,000 694,500,000 694,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,045,054,262 19,876,525,423 19,603,611,988 19,330,698,553
1. Tài sản cố định hữu hình 1,045,054,262 19,876,525,423 19,603,611,988 19,330,698,553
- Nguyên giá 3,716,242,621 21,970,239,318 21,970,239,318 21,970,239,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,671,188,359 -2,093,713,895 -2,366,627,330 -2,639,540,765
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,895,801,103 55,492,028,224 56,366,895,718 61,550,726,058
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,895,801,103 55,492,028,224 56,366,895,718 61,550,726,058
V. Đầu tư tài chính dài hạn 91,000,000,000 72,893,656,014 72,892,170,946 72,892,170,946
1. Đầu tư vào công ty con 74,000,000,000 74,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 35,000,000,000 23,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,000,000,000 51,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,106,343,986 -1,107,829,054 -1,107,829,054
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 167,501,146 167,501,146
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 167,501,146 167,501,146
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 402,026,690,979 386,359,214,006 390,398,611,895 389,427,268,228
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 46,039,021,135 45,763,247,711 50,345,387,458 49,630,977,926
I. Nợ ngắn hạn 46,039,021,135 45,763,247,711 50,345,387,458 49,630,977,926
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,733,762,880 4,723,774,952 8,760,497,232 8,366,293,210
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,241,602,173 16,241,602,173 16,241,602,173 16,241,602,173
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,741,206,255 22,460,035,693 21,584,308,047 20,997,678,352
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,297,750 24,682,816 23,952,198 290,376,383
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,313,152,077 2,313,152,077 3,735,027,808 3,735,027,808
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 355,987,669,844 340,595,966,295 340,053,224,437 339,796,290,302
I. Vốn chủ sở hữu 355,987,669,844 340,595,966,295 340,053,224,437 339,796,290,302
1. Vốn góp của chủ sở hữu 324,049,750,000 324,049,750,000 315,049,750,000 315,049,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 324,049,750,000 324,049,750,000 315,049,750,000 315,049,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,270,524,501 -1,073,248,727 -1,073,248,727
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,050,304,154 4,050,304,154 6,894,055,616 6,894,055,616
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,887,615,690 14,766,436,642 10,111,970,083 9,855,035,948
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -588,782,431 -13,706,961,479 -152,825,654 -409,759,789
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,476,398,121 28,473,398,121 10,264,795,737 10,264,795,737
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,070,697,465 9,070,697,465
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 402,026,690,979 386,359,214,006 390,398,611,895 389,427,268,228
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.