1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
278,039,757,704 |
306,676,004,594 |
319,805,407,417 |
330,864,142,243 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
278,039,757,704 |
306,676,004,594 |
319,805,407,417 |
330,864,142,243 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
168,965,090,217 |
199,813,997,989 |
208,747,054,452 |
198,011,892,042 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
109,074,667,487 |
106,862,006,605 |
111,058,352,965 |
132,852,250,201 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,264,261,932 |
19,273,083,728 |
13,004,051,151 |
9,880,150,847 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,568,858,648 |
3,474,573,272 |
4,294,105,955 |
3,007,427,224 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,182,610,583 |
3,348,716,371 |
4,389,424,509 |
2,560,788,207 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,400,385,302 |
3,412,877,995 |
3,329,555,563 |
8,737,719,399 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,861,985,754 |
31,606,987,751 |
32,522,728,048 |
42,828,009,715 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
83,507,699,715 |
87,640,651,315 |
83,916,014,550 |
88,159,244,710 |
|
12. Thu nhập khác |
30,681,818 |
545,927,272 |
742,846,660 |
1,706,900,448 |
|
13. Chi phí khác |
318,567,218 |
81,406,533 |
35,173,174 |
-55,515,179 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-287,885,400 |
464,520,739 |
707,673,486 |
1,762,415,627 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
83,219,814,315 |
88,105,172,054 |
84,623,688,036 |
89,921,660,337 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,777,235,162 |
16,777,235,162 |
16,755,531,373 |
19,736,759,035 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
133,150,500 |
25,735,500 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
66,442,579,153 |
71,194,786,392 |
67,842,421,163 |
70,184,901,302 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,442,579,153 |
71,194,786,392 |
67,842,421,163 |
70,184,901,302 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
671 |
719 |
686 |
709 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|