1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
269,218,696,030 |
260,927,117,824 |
278,276,549,796 |
276,648,471,196 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
269,218,696,030 |
260,927,117,824 |
278,276,549,796 |
276,648,471,196 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
176,279,146,978 |
167,792,011,080 |
166,563,838,025 |
175,867,989,443 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
92,939,549,052 |
93,135,106,744 |
111,712,711,771 |
100,780,481,753 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,760,979,270 |
6,596,850,708 |
6,171,704,989 |
16,563,937,060 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,920,890,300 |
1,710,356,146 |
3,710,712,797 |
2,210,268,865 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,415,970,096 |
2,418,327,742 |
2,320,402,644 |
2,258,393,557 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,208,693,080 |
3,028,284,132 |
3,771,381,909 |
1,742,442,330 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,492,909,468 |
24,692,012,765 |
29,814,229,991 |
31,510,326,984 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
72,078,035,474 |
70,301,304,409 |
80,588,092,063 |
81,881,380,634 |
|
12. Thu nhập khác |
1,020,236,364 |
834,714,622 |
248,987,656 |
78,568,904 |
|
13. Chi phí khác |
77,021,108 |
791,531 |
26,224,137 |
348,400 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
943,215,256 |
833,923,091 |
222,763,519 |
78,220,504 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
73,021,250,730 |
71,135,227,500 |
80,810,855,582 |
81,959,601,138 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,397,799,434 |
14,353,644,359 |
16,199,971,116 |
15,127,633,617 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
58,623,451,296 |
56,781,583,141 |
64,610,884,466 |
66,831,967,521 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
58,623,451,296 |
56,781,583,141 |
64,610,884,466 |
66,831,967,521 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
593 |
573 |
653 |
675 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|