MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 269,218,696,030 260,927,117,824 278,276,549,796 276,648,471,196
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 269,218,696,030 260,927,117,824 278,276,549,796 276,648,471,196
4. Giá vốn hàng bán 176,279,146,978 167,792,011,080 166,563,838,025 175,867,989,443
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 92,939,549,052 93,135,106,744 111,712,711,771 100,780,481,753
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,760,979,270 6,596,850,708 6,171,704,989 16,563,937,060
7. Chi phí tài chính 2,920,890,300 1,710,356,146 3,710,712,797 2,210,268,865
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,415,970,096 2,418,327,742 2,320,402,644 2,258,393,557
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,208,693,080 3,028,284,132 3,771,381,909 1,742,442,330
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,492,909,468 24,692,012,765 29,814,229,991 31,510,326,984
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 72,078,035,474 70,301,304,409 80,588,092,063 81,881,380,634
12. Thu nhập khác 1,020,236,364 834,714,622 248,987,656 78,568,904
13. Chi phí khác 77,021,108 791,531 26,224,137 348,400
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 943,215,256 833,923,091 222,763,519 78,220,504
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 73,021,250,730 71,135,227,500 80,810,855,582 81,959,601,138
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,397,799,434 14,353,644,359 16,199,971,116 15,127,633,617
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 58,623,451,296 56,781,583,141 64,610,884,466 66,831,967,521
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 58,623,451,296 56,781,583,141 64,610,884,466 66,831,967,521
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 593 573 653 675
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.