MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 902,804,890,107 1,016,014,867,531 972,235,049,380 1,031,854,554,378
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 84,676,718,795 148,400,389,173 99,369,879,875 125,130,822,803
1. Tiền 46,257,478,440 54,331,701,166 51,787,595,682 77,400,925,268
2. Các khoản tương đương tiền 38,419,240,355 94,068,688,007 47,582,284,193 47,729,897,535
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 524,395,317,981 539,202,743,661 546,089,935,095 605,832,521,626
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 524,395,317,981 539,202,743,661 546,089,935,095 605,832,521,626
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 217,330,872,011 244,660,736,237 248,110,211,442 231,046,917,229
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 151,921,317,193 134,064,981,331 131,961,165,542 120,056,549,393
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,025,041,961 102,690,352,153 102,776,859,428 100,968,227,550
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,734,119,501 10,980,753,370 16,333,954,312 12,954,854,993
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,349,606,644 -3,075,350,617 -2,961,767,840 -2,932,714,707
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,350,780,944 23,434,904,203 23,219,133,612 21,141,272,635
1. Hàng tồn kho 24,350,780,944 23,434,904,203 23,219,133,612 21,141,272,635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 52,051,200,376 60,316,094,257 55,445,889,356 48,703,020,085
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,497,334,673 20,250,901,830 16,909,317,116 14,195,913,219
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,458,558,971 34,876,657,258 34,446,190,176 34,507,106,866
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 95,306,732 5,188,535,169 4,090,382,064
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,192,297,271,341 1,190,112,387,890 1,178,494,417,719 1,170,588,578,323
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,014,420,444,180 983,600,706,870 1,013,605,430,296 984,816,648,206
1. Tài sản cố định hữu hình 908,613,429,646 878,396,145,785 903,333,216,655 875,444,268,666
- Nguyên giá 2,338,986,067,810 2,338,805,970,720 2,382,749,726,329 2,376,605,650,292
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,430,372,638,164 -1,460,409,824,935 -1,479,416,509,674 -1,501,161,381,626
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 105,807,014,534 105,204,561,085 110,272,213,641 109,372,379,540
- Nguyên giá 117,062,861,857 117,062,861,857 123,132,358,546 123,297,358,546
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,255,847,323 -11,858,300,772 -12,860,144,905 -13,924,979,006
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 124,692,475,438 157,237,311,567 119,631,246,923 142,596,494,111
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 124,692,475,438 157,237,311,567 119,631,246,923 142,596,494,111
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,523,084,128 30,819,213,149 30,915,813,149 30,825,813,149
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,089,813,149 30,089,813,149 30,089,813,149 30,089,813,149
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,795,270,979 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,362,000,000 -1,270,600,000 -1,174,000,000 -1,264,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,661,267,595 18,455,156,304 14,341,927,351 12,349,622,857
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,039,264,935 16,966,304,144 12,878,810,691 10,941,910,197
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,566,598,660 1,433,448,160 1,407,712,660 1,407,712,660
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 55,404,000 55,404,000 55,404,000
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,095,102,161,448 2,206,127,255,421 2,150,729,467,099 2,202,443,132,701
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 442,523,808,933 653,230,875,606 530,466,532,375 511,995,296,675
I. Nợ ngắn hạn 157,304,269,264 375,405,703,140 243,921,966,642 220,818,724,812
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,369,938,524 65,121,150,666 49,796,575,063 49,747,402,466
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,027,185,040 2,531,116,851 1,202,222,288 698,928,537
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,623,772,232 42,899,903,114 51,887,665,874 38,332,139,178
4. Phải trả người lao động 32,395,940,614 54,100,523,192 83,625,618,455 72,840,808,415
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,710,398,753 2,543,362,569 2,726,805,400 2,571,783,951
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,557,744,529 151,037,676,909 1,865,883,158 1,737,187,356
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,432,656,412 29,640,611,187 30,324,400,000 36,751,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,256,912,500 1,591,160,000 1,462,482,500 1,462,482,500
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,929,720,660 25,940,198,652 21,030,313,904 16,676,492,409
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 285,219,539,669 277,825,172,466 286,544,565,733 291,176,571,863
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 285,219,539,669 277,825,172,466 286,544,565,733 291,176,571,863
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,652,578,352,515 1,552,896,379,815 1,620,262,934,724 1,690,447,836,026
I. Vốn chủ sở hữu 1,652,578,352,515 1,552,896,379,815 1,620,262,934,724 1,690,447,836,026
1. Vốn góp của chủ sở hữu 990,000,000,000 990,000,000,000 990,000,000,000 990,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 990,000,000,000 990,000,000,000 990,000,000,000 990,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -215,000,000 -215,000,000 -215,000,000 -215,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 266,154,187,512 376,931,738,940 376,931,738,940 376,931,738,940
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 396,639,165,003 186,179,640,875 253,546,195,784 323,731,097,086
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 330,196,585,850 48,542,275,330 48,542,275,330 48,542,275,330
- LNST chưa phân phối kỳ này 66,442,579,153 137,637,365,545 205,003,920,454 275,188,821,756
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,095,102,161,448 2,206,127,255,421 2,150,729,467,099 2,202,443,132,701
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.