TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
642,382,584,229 |
686,860,104,427 |
727,455,844,860 |
826,373,211,158 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,602,568,988 |
66,236,999,996 |
87,289,832,173 |
197,373,467,197 |
|
1. Tiền |
28,720,207,812 |
13,219,056,726 |
17,321,000,015 |
55,688,337,781 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,882,361,176 |
53,017,943,270 |
69,968,832,158 |
141,685,129,416 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
412,218,278,051 |
441,875,185,921 |
437,925,116,964 |
449,675,547,305 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
412,218,278,051 |
441,875,185,921 |
437,925,116,964 |
449,675,547,305 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
131,694,002,565 |
128,729,533,114 |
159,324,761,197 |
137,487,399,484 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
113,906,719,335 |
117,477,535,091 |
142,270,569,141 |
130,142,573,351 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,397,040,337 |
6,791,122,320 |
10,925,135,404 |
4,939,795,525 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,655,545,172 |
6,305,376,808 |
7,973,557,757 |
4,866,672,072 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,265,302,279 |
-1,844,501,105 |
-1,844,501,105 |
-2,461,641,464 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,665,795,178 |
20,430,590,390 |
17,568,122,320 |
20,075,575,890 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,665,795,178 |
20,430,590,390 |
17,568,122,320 |
20,075,575,890 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,201,939,447 |
29,587,795,006 |
25,348,012,206 |
21,761,221,282 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,380,905,585 |
2,982,527,284 |
4,165,459,023 |
3,340,696,459 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,133,215,907 |
22,265,163,065 |
19,257,673,355 |
18,420,524,823 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,687,817,955 |
4,340,104,657 |
1,924,879,828 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,031,737,622,321 |
1,033,315,865,000 |
1,007,944,934,993 |
1,010,128,258,567 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
974,998,762,783 |
970,333,989,289 |
944,488,565,776 |
945,681,047,952 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
872,332,874,726 |
867,864,100,448 |
841,832,973,241 |
836,823,606,221 |
|
- Nguyên giá |
2,064,803,272,918 |
2,073,870,602,542 |
2,077,452,913,043 |
2,102,535,585,769 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,192,470,398,192 |
-1,206,006,502,094 |
-1,235,619,939,802 |
-1,265,711,979,548 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
102,665,888,057 |
102,469,888,841 |
102,655,592,535 |
108,857,441,731 |
|
- Nguyên giá |
105,939,044,787 |
105,939,044,787 |
106,344,044,787 |
112,910,129,287 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,273,156,730 |
-3,469,155,946 |
-3,688,452,252 |
-4,052,687,556 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
121,800,016 |
120,350,017 |
118,900,018 |
|
|
- Nguyên giá |
145,000,000 |
145,000,000 |
145,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,199,984 |
-24,649,983 |
-26,099,982 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,960,525,655 |
16,827,434,746 |
17,259,571,770 |
16,527,886,605 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,960,525,655 |
16,827,434,746 |
17,259,571,770 |
16,527,886,605 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,738,747,149 |
32,615,481,149 |
32,646,418,128 |
32,964,484,128 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,089,813,149 |
30,089,813,149 |
30,089,813,149 |
30,089,813,149 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,764,334,000 |
3,764,334,000 |
3,795,270,979 |
3,795,270,979 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,115,400,000 |
-1,238,666,000 |
-1,238,666,000 |
-920,600,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,917,786,718 |
13,418,609,799 |
13,431,479,301 |
14,954,839,882 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,488,122,558 |
12,192,585,639 |
12,205,455,141 |
13,728,815,722 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,318,856,160 |
1,115,216,160 |
1,115,216,160 |
1,115,216,160 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
110,808,000 |
110,808,000 |
110,808,000 |
110,808,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,674,120,206,550 |
1,720,175,969,427 |
1,735,400,779,853 |
1,836,501,469,725 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
312,558,564,774 |
314,431,921,638 |
269,376,818,351 |
473,986,471,911 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
136,050,042,076 |
137,498,436,661 |
110,113,062,182 |
315,133,272,520 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,794,705,609 |
40,440,906,443 |
35,103,274,115 |
43,843,817,954 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
746,489,460 |
718,853,604 |
743,310,039 |
1,103,457,326 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,073,170,027 |
14,411,434,233 |
15,153,677,327 |
30,274,935,944 |
|
4. Phải trả người lao động |
51,767,673,656 |
50,086,798,765 |
33,164,672,331 |
52,085,996,232 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,156,867,316 |
1,941,585,403 |
1,055,574,394 |
1,168,133,518 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,297,525,708 |
992,830,574 |
1,570,492,007 |
150,264,564,695 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,254,261,349 |
13,466,742,488 |
12,842,504,113 |
12,568,799,595 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,959,348,951 |
15,439,285,151 |
10,479,557,856 |
23,823,567,256 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
176,508,522,698 |
176,933,484,977 |
159,263,756,169 |
158,853,199,391 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
176,508,522,698 |
176,933,484,977 |
159,263,756,169 |
158,853,199,391 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,361,561,641,776 |
1,405,744,047,789 |
1,466,023,961,502 |
1,362,514,997,814 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,361,561,641,776 |
1,405,744,047,789 |
1,466,023,961,502 |
1,362,514,997,814 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-215,000,000 |
-215,000,000 |
-215,000,000 |
-215,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
206,564,982,414 |
206,564,982,414 |
206,564,982,414 |
250,066,513,283 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
165,211,659,362 |
309,394,065,375 |
269,673,979,088 |
122,663,484,531 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
165,211,659,362 |
309,394,065,375 |
60,291,880,319 |
122,663,484,531 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
209,382,098,769 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,674,120,206,550 |
1,720,175,969,427 |
1,735,400,779,853 |
1,836,501,469,725 |
|