1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
211,237,616,141 |
296,742,056,801 |
413,665,337,304 |
430,287,690,995 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,855,980 |
43,999 |
6,519,035,376 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
211,223,760,161 |
296,742,012,802 |
407,146,301,928 |
430,287,690,995 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
197,477,274,066 |
279,325,184,765 |
389,440,288,603 |
410,261,383,820 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,746,486,095 |
17,416,828,037 |
17,706,013,325 |
20,026,307,175 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,878,748,512 |
4,655,213,489 |
3,037,101,395 |
4,428,750,342 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,608,780,047 |
5,898,389,097 |
6,275,920,147 |
11,397,669,635 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,479,739,915 |
2,110,616,300 |
5,071,892,874 |
9,858,924,873 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
883,609,014 |
1,156,627,512 |
734,954,834 |
520,170,618 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,535,205,159 |
11,025,216,418 |
10,991,371,653 |
11,186,087,604 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,597,640,387 |
3,991,808,499 |
2,740,868,086 |
1,351,129,660 |
|
12. Thu nhập khác |
1,228,260,178 |
1,433,537,600 |
9,384,886,245 |
8,447,080,765 |
|
13. Chi phí khác |
571,209,645 |
461,794,153 |
903,791,277 |
301,394,344 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
657,050,533 |
971,743,447 |
8,481,094,968 |
8,145,686,421 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,254,690,920 |
4,963,551,946 |
11,221,963,054 |
9,496,816,081 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
922,838,418 |
1,382,427,673 |
2,144,285,150 |
2,038,545,330 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-4,084,958 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,331,852,502 |
3,581,124,273 |
9,077,677,904 |
7,462,355,709 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,972,614,732 |
2,970,303,382 |
8,823,746,958 |
6,406,426,459 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
359,237,770 |
610,820,891 |
253,930,946 |
1,055,929,250 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
90 |
135 |
401 |
291 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
90 |
135 |
401 |
291 |
|