MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 82,972,253,876 55,613,151,949 88,843,601,264 153,788,237,292
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 82,972,253,876 55,613,151,949 88,843,601,264 153,788,237,292
4. Giá vốn hàng bán 69,412,915,639 55,338,061,762 80,754,170,710 146,814,038,447
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,559,338,237 275,090,187 8,089,430,554 6,974,198,845
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,702,658,862 6,973,929,797 2,103,113,092 6,664,103,947
7. Chi phí tài chính 1,168,985,861 1,517,069,140 764,896,516 2,131,458,952
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,203,037,174 1,823,957,241 739,023,996 2,183,045,686
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 62,025,387 817,312,961
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,396,089,254 11,419,842,936 2,874,145,533 6,564,835,873
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,696,921,984 -5,749,917,479 6,553,501,597 4,124,695,006
12. Thu nhập khác 601,127,835 2,082,417,816 65,000,000 909,722,185
13. Chi phí khác 12,986,130 22,283,380 2,426,643 387,167,034
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 588,141,705 2,060,134,436 62,573,357 522,555,151
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,285,063,689 -3,689,783,043 6,616,074,954 4,647,250,157
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,575,715,815 -1,580,172,910 959,571,227 1,170,326,010
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 100,118,637
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,709,347,874 -2,109,610,133 5,656,503,727 3,376,805,510
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,709,347,874 -2,109,610,133 5,656,503,727 3,376,805,510
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 746 -137 257 51
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 746 -137 257 51
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.