1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
82,972,253,876 |
55,613,151,949 |
88,843,601,264 |
153,788,237,292 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
82,972,253,876 |
55,613,151,949 |
88,843,601,264 |
153,788,237,292 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,412,915,639 |
55,338,061,762 |
80,754,170,710 |
146,814,038,447 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,559,338,237 |
275,090,187 |
8,089,430,554 |
6,974,198,845 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,702,658,862 |
6,973,929,797 |
2,103,113,092 |
6,664,103,947 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,168,985,861 |
1,517,069,140 |
764,896,516 |
2,131,458,952 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,203,037,174 |
1,823,957,241 |
739,023,996 |
2,183,045,686 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
62,025,387 |
|
817,312,961 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,396,089,254 |
11,419,842,936 |
2,874,145,533 |
6,564,835,873 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,696,921,984 |
-5,749,917,479 |
6,553,501,597 |
4,124,695,006 |
|
12. Thu nhập khác |
601,127,835 |
2,082,417,816 |
65,000,000 |
909,722,185 |
|
13. Chi phí khác |
12,986,130 |
22,283,380 |
2,426,643 |
387,167,034 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
588,141,705 |
2,060,134,436 |
62,573,357 |
522,555,151 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,285,063,689 |
-3,689,783,043 |
6,616,074,954 |
4,647,250,157 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,575,715,815 |
-1,580,172,910 |
959,571,227 |
1,170,326,010 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
100,118,637 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,709,347,874 |
-2,109,610,133 |
5,656,503,727 |
3,376,805,510 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,709,347,874 |
-2,109,610,133 |
5,656,503,727 |
3,376,805,510 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
746 |
-137 |
257 |
51 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
746 |
-137 |
257 |
51 |
|