1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,595,681,847 |
75,945,330,586 |
65,265,662,101 |
138,169,016,436 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,595,681,847 |
75,945,330,586 |
65,265,662,101 |
138,169,016,436 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,523,704,774 |
72,638,259,428 |
60,164,553,567 |
123,622,515,218 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,071,977,073 |
3,307,071,158 |
5,101,108,534 |
14,546,501,218 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,392,787,709 |
10,475,745,529 |
1,714,435,050 |
2,569,619,498 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,715,159,780 |
1,246,176,989 |
1,541,695,811 |
3,978,687,906 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,640,721,199 |
1,453,917,152 |
1,452,486,684 |
1,360,080,113 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
147,259,414 |
220,653,663 |
562,922,992 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,727,001,463 |
3,970,488,534 |
4,816,405,789 |
2,385,269,859 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,875,344,125 |
8,345,497,501 |
-105,481,008 |
10,752,162,951 |
|
12. Thu nhập khác |
102,672,971 |
21,492,000 |
10,451,384,286 |
10,692,000 |
|
13. Chi phí khác |
119,574,777 |
3,500,000 |
|
1,213,386 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,901,806 |
17,992,000 |
10,451,384,286 |
9,478,614 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,858,442,319 |
8,363,489,501 |
10,345,903,278 |
10,761,641,565 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,619,436,840 |
1,675,042,046 |
2,107,007,060 |
1,955,388,777 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,239,005,479 |
6,688,447,455 |
8,238,896,218 |
8,806,252,788 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,311,548,674 |
6,739,219,563 |
8,235,241,078 |
8,898,241,801 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-72,543,195 |
-50,772,108 |
3,655,140 |
-91,989,013 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
402 |
532 |
524 |
567 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
402 |
532 |
|
|
|