TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
815,790,872,110 |
846,257,277,820 |
917,188,261,354 |
905,953,481,318 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,891,351,151 |
61,652,598,285 |
90,490,552,068 |
100,223,112,650 |
|
1. Tiền |
24,891,351,151 |
61,652,598,285 |
22,490,552,068 |
27,223,112,650 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
68,000,000,000 |
73,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,208,849,600 |
144,355,293,270 |
111,250,436,560 |
115,989,824,350 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,712,814,255 |
2,712,814,255 |
2,336,494,005 |
2,336,494,005 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,503,964,655 |
-1,357,520,985 |
-1,086,057,445 |
-1,346,669,655 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
143,000,000,000 |
110,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
219,915,923,691 |
175,288,877,321 |
195,822,649,894 |
211,579,436,887 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
93,440,924,618 |
109,452,079,079 |
126,491,865,373 |
145,632,145,699 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,189,528,364 |
27,656,222,852 |
31,497,883,659 |
29,964,056,511 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
25,000,000 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
105,527,097,232 |
49,447,201,913 |
50,416,613,117 |
47,994,535,532 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,340,397,886 |
-11,340,397,886 |
-12,657,483,618 |
-12,085,072,218 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
|
IV. Hàng tồn kho |
548,747,309,406 |
463,847,585,207 |
507,384,960,659 |
465,739,279,119 |
|
1. Hàng tồn kho |
548,747,309,406 |
463,847,585,207 |
507,384,960,659 |
465,739,279,119 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,027,438,262 |
1,112,923,737 |
12,239,662,173 |
12,421,828,312 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
133,737,500 |
143,274,582 |
123,949,770 |
173,462,882 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
636,827,048 |
714,628,475 |
728,382,904 |
728,470,190 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
256,873,714 |
255,020,680 |
11,387,329,499 |
11,519,895,240 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
70,358,823,296 |
71,020,173,129 |
70,826,167,476 |
71,204,022,777 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
57,658,000 |
52,658,000 |
52,658,000 |
52,658,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
57,658,000 |
52,658,000 |
52,658,000 |
52,658,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,698,782,949 |
14,395,165,042 |
13,948,559,943 |
13,516,956,254 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,698,782,949 |
14,395,165,042 |
13,948,559,943 |
13,516,956,254 |
|
- Nguyên giá |
32,374,924,357 |
32,543,733,448 |
32,543,733,448 |
32,543,733,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,676,141,408 |
-18,148,568,406 |
-18,595,173,505 |
-19,026,777,194 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
50,524,437,193 |
50,072,353,048 |
49,620,268,903 |
49,168,184,758 |
|
- Nguyên giá |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,480,285,024 |
-14,932,369,169 |
-15,384,453,314 |
-15,836,537,459 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
497,955,249 |
497,955,249 |
497,955,249 |
686,146,583 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
497,955,249 |
497,955,249 |
497,955,249 |
686,146,583 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,579,989,905 |
6,002,041,790 |
6,706,725,381 |
7,780,077,182 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,579,989,905 |
6,002,041,790 |
6,706,725,381 |
7,780,077,182 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
886,149,695,406 |
917,277,450,949 |
988,014,428,830 |
977,157,504,095 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
489,039,120,262 |
641,675,028,851 |
704,567,813,607 |
714,760,440,817 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
421,484,887,586 |
477,228,391,274 |
504,856,392,852 |
469,215,819,328 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,438,393,352 |
49,051,786,952 |
51,565,080,864 |
39,456,193,460 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
118,379,911,383 |
158,457,082,924 |
215,511,240,622 |
217,587,804,986 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,629,148,696 |
2,976,638,567 |
8,968,674,522 |
10,409,240,719 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,035,872,897 |
3,657,554,639 |
3,025,220,800 |
3,726,910,926 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
113,906,257,646 |
143,758,582,099 |
131,028,460,072 |
127,614,018,366 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,804,749,110 |
31,747,009,862 |
31,500,827,330 |
31,862,741,501 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
90,187,744,264 |
85,509,425,993 |
61,579,478,404 |
35,444,343,470 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,230,694 |
18,230,694 |
18,230,694 |
18,230,694 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,084,579,544 |
2,052,079,544 |
1,659,179,544 |
3,096,335,206 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
67,554,232,676 |
164,446,637,577 |
199,711,420,755 |
245,544,621,489 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,642,226,081 |
6,567,566,095 |
7,012,566,095 |
7,012,566,095 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
59,976,990,840 |
156,945,980,198 |
191,806,360,912 |
237,639,561,646 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
782,348,028 |
780,423,557 |
739,826,021 |
739,826,021 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
397,110,575,144 |
275,602,422,098 |
283,446,615,223 |
262,397,063,278 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
397,110,575,144 |
275,602,422,098 |
283,446,615,223 |
262,397,063,278 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
77,142,009,600 |
77,142,009,600 |
77,142,009,600 |
77,142,009,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,124,486,186 |
10,124,486,186 |
10,124,486,186 |
11,724,057,414 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,073,702,070 |
30,731,639,361 |
38,544,908,586 |
15,987,774,426 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,206,366,909 |
30,856,982,208 |
10,361,905,893 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,867,335,161 |
-125,342,847 |
28,183,002,693 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
114,706,317,288 |
540,226,951 |
571,150,851 |
479,161,838 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
886,149,695,406 |
917,277,450,949 |
988,014,428,830 |
977,157,504,095 |
|