MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 815,790,872,110 846,257,277,820 917,188,261,354 905,953,481,318
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,891,351,151 61,652,598,285 90,490,552,068 100,223,112,650
1. Tiền 24,891,351,151 61,652,598,285 22,490,552,068 27,223,112,650
2. Các khoản tương đương tiền 68,000,000,000 73,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,208,849,600 144,355,293,270 111,250,436,560 115,989,824,350
1. Chứng khoán kinh doanh 2,712,814,255 2,712,814,255 2,336,494,005 2,336,494,005
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,503,964,655 -1,357,520,985 -1,086,057,445 -1,346,669,655
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 143,000,000,000 110,000,000,000 115,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 219,915,923,691 175,288,877,321 195,822,649,894 211,579,436,887
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93,440,924,618 109,452,079,079 126,491,865,373 145,632,145,699
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,189,528,364 27,656,222,852 31,497,883,659 29,964,056,511
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 25,000,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 105,527,097,232 49,447,201,913 50,416,613,117 47,994,535,532
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,340,397,886 -11,340,397,886 -12,657,483,618 -12,085,072,218
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 73,771,363 73,771,363 73,771,363 73,771,363
IV. Hàng tồn kho 548,747,309,406 463,847,585,207 507,384,960,659 465,739,279,119
1. Hàng tồn kho 548,747,309,406 463,847,585,207 507,384,960,659 465,739,279,119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,027,438,262 1,112,923,737 12,239,662,173 12,421,828,312
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 133,737,500 143,274,582 123,949,770 173,462,882
2. Thuế GTGT được khấu trừ 636,827,048 714,628,475 728,382,904 728,470,190
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 256,873,714 255,020,680 11,387,329,499 11,519,895,240
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 70,358,823,296 71,020,173,129 70,826,167,476 71,204,022,777
I. Các khoản phải thu dài hạn 57,658,000 52,658,000 52,658,000 52,658,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 57,658,000 52,658,000 52,658,000 52,658,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,698,782,949 14,395,165,042 13,948,559,943 13,516,956,254
1. Tài sản cố định hữu hình 14,698,782,949 14,395,165,042 13,948,559,943 13,516,956,254
- Nguyên giá 32,374,924,357 32,543,733,448 32,543,733,448 32,543,733,448
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,676,141,408 -18,148,568,406 -18,595,173,505 -19,026,777,194
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 50,524,437,193 50,072,353,048 49,620,268,903 49,168,184,758
- Nguyên giá 65,004,722,217 65,004,722,217 65,004,722,217 65,004,722,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,480,285,024 -14,932,369,169 -15,384,453,314 -15,836,537,459
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 497,955,249 497,955,249 497,955,249 686,146,583
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 497,955,249 497,955,249 497,955,249 686,146,583
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,579,989,905 6,002,041,790 6,706,725,381 7,780,077,182
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,579,989,905 6,002,041,790 6,706,725,381 7,780,077,182
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 886,149,695,406 917,277,450,949 988,014,428,830 977,157,504,095
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 489,039,120,262 641,675,028,851 704,567,813,607 714,760,440,817
I. Nợ ngắn hạn 421,484,887,586 477,228,391,274 504,856,392,852 469,215,819,328
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,438,393,352 49,051,786,952 51,565,080,864 39,456,193,460
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 118,379,911,383 158,457,082,924 215,511,240,622 217,587,804,986
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,629,148,696 2,976,638,567 8,968,674,522 10,409,240,719
4. Phải trả người lao động 3,035,872,897 3,657,554,639 3,025,220,800 3,726,910,926
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 113,906,257,646 143,758,582,099 131,028,460,072 127,614,018,366
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,804,749,110 31,747,009,862 31,500,827,330 31,862,741,501
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 90,187,744,264 85,509,425,993 61,579,478,404 35,444,343,470
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,230,694 18,230,694 18,230,694 18,230,694
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,084,579,544 2,052,079,544 1,659,179,544 3,096,335,206
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 67,554,232,676 164,446,637,577 199,711,420,755 245,544,621,489
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 152,667,727 152,667,727 152,667,727 152,667,727
7. Phải trả dài hạn khác 6,642,226,081 6,567,566,095 7,012,566,095 7,012,566,095
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 59,976,990,840 156,945,980,198 191,806,360,912 237,639,561,646
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 782,348,028 780,423,557 739,826,021 739,826,021
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 397,110,575,144 275,602,422,098 283,446,615,223 262,397,063,278
I. Vốn chủ sở hữu 397,110,575,144 275,602,422,098 283,446,615,223 262,397,063,278
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,064,060,000 157,064,060,000 157,064,060,000 157,064,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,064,060,000 157,064,060,000 157,064,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 77,142,009,600 77,142,009,600 77,142,009,600 77,142,009,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,124,486,186 10,124,486,186 10,124,486,186 11,724,057,414
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,073,702,070 30,731,639,361 38,544,908,586 15,987,774,426
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,206,366,909 30,856,982,208 10,361,905,893
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,867,335,161 -125,342,847 28,183,002,693
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 114,706,317,288 540,226,951 571,150,851 479,161,838
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 886,149,695,406 917,277,450,949 988,014,428,830 977,157,504,095
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.