1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,266,476,318 |
34,276,222,847 |
39,267,968,408 |
34,644,463,186 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,266,476,318 |
34,276,222,847 |
39,267,968,408 |
34,644,463,186 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,341,430,085 |
28,192,394,323 |
31,219,249,388 |
29,352,573,620 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,925,046,233 |
6,083,828,524 |
8,048,719,020 |
5,291,889,566 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
380,843,863 |
324,108,584 |
331,541,263 |
258,354,403 |
|
7. Chi phí tài chính |
633,978,402 |
625,947,855 |
601,563,255 |
340,997,109 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
633,978,402 |
625,947,855 |
601,563,255 |
340,997,109 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
186,339,988 |
158,634,656 |
135,684,080 |
122,099,990 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,036,806,629 |
4,948,413,584 |
5,252,581,746 |
4,338,717,696 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,448,765,077 |
674,941,013 |
2,390,431,202 |
748,429,174 |
|
12. Thu nhập khác |
28,531,450 |
3,521,295,818 |
48,979,482 |
15,411,062 |
|
13. Chi phí khác |
36,150,501 |
22,030,021 |
43,227,502 |
12,619,753 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,619,051 |
3,499,265,797 |
5,751,980 |
2,791,309 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,441,146,026 |
4,174,206,810 |
2,396,183,182 |
751,220,483 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
801,000 |
834,841,362 |
479,236,636 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,440,345,026 |
3,339,365,448 |
1,916,946,546 |
751,220,483 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,440,345,026 |
3,339,365,448 |
|
751,220,483 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
27 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|