1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,086,082,649 |
26,102,862,463 |
25,694,557,086 |
32,223,430,169 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,086,082,649 |
26,102,862,463 |
25,694,557,086 |
32,223,430,169 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,077,857,539 |
18,841,840,738 |
20,388,688,080 |
25,444,450,974 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,008,225,110 |
7,261,021,725 |
5,305,869,006 |
6,778,979,195 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
477,241,941 |
988,615,817 |
131,987,948 |
75,446,001 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-2,087,048,531 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
-2,089,548,531 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
260,353,393 |
894,278,079 |
473,402,452 |
239,791,386 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,852,752,883 |
8,545,014,542 |
4,511,591,407 |
6,181,216,942 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
372,360,775 |
897,393,452 |
452,863,095 |
433,416,868 |
|
12. Thu nhập khác |
18,023 |
605,370,463 |
4,570 |
2,739 |
|
13. Chi phí khác |
914 |
2,000,819 |
5,001,439 |
31,832,157 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,109 |
603,369,644 |
-4,996,869 |
-31,829,418 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
372,377,884 |
1,500,763,096 |
447,866,226 |
401,587,450 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
372,377,884 |
1,500,763,096 |
447,866,226 |
401,587,450 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
372,377,884 |
1,500,763,096 |
447,866,226 |
401,587,450 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|