MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,446,319,516 55,150,846,936 31,707,135,766 32,132,418,667
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,446,319,516 55,150,846,936 31,707,135,766 32,132,418,667
4. Giá vốn hàng bán 29,343,579,546 32,224,727,743 20,169,202,868 20,842,413,256
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,102,739,970 22,926,119,193 11,537,932,898 11,290,005,411
6. Doanh thu hoạt động tài chính 202,365,997 123,069,228 264,169,602 252,428,768
7. Chi phí tài chính 317,805,556 8,030,998
- Trong đó: Chi phí lãi vay 317,805,556
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 67,584,411 67,584,411 22,184,411 66,984,411
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,748,762,289 8,374,475,235 4,297,719,425 4,950,635,789
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,170,953,711 14,607,128,775 7,474,167,666 6,524,813,979
12. Thu nhập khác 277,227,273 4,500,000 4,500,000 3,000,000
13. Chi phí khác 2,200,022,000 288,475,133 22,000 19,756,852
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,922,794,727 -283,975,133 4,478,000 -16,756,852
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,248,158,984 14,323,153,642 7,478,645,666 6,508,057,127
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,320,000,000 3,104,931,784 1,615,017,972 1,312,302,936
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,299,999 433,333 670,942 433,333
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,929,458,983 11,217,788,525 5,862,956,752 5,195,320,858
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,856,264,712 11,096,198,800 5,692,457,874 5,249,718,562
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 73,194,271 121,589,725 170,498,878 -54,397,704
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.