MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 27,211,936,305 26,116,084,860 52,420,061,859 48,832,526,898
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,794,460,060 15,630,997,417 31,345,513,579 29,471,612,425
1. Tiền 4,572,889,668 5,351,016,091 13,565,532,253 17,191,631,099
2. Các khoản tương đương tiền 9,221,570,392 10,279,981,326 17,779,981,326 12,279,981,326
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,552,824,818 9,633,213,861 19,939,281,702 18,485,974,594
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,025,859,666 9,258,110,018 18,977,710,448 17,759,324,382
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 710,587,000 726,250,000 735,374,542 1,071,990,561
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 798,784,195 574,259,886 1,151,602,755 580,065,694
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -982,406,043 -925,406,043 -925,406,043 -925,406,043
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 725,060,181 729,284,591 992,208,679 789,193,961
1. Hàng tồn kho 725,060,181 729,284,591 992,208,679 789,193,961
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 139,591,246 122,588,991 143,057,899 85,745,918
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 139,591,246 122,588,991 143,057,899 84,545,918
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,200,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 298,971,028,487 296,944,009,058 291,575,406,662 286,778,929,736
I. Các khoản phải thu dài hạn 891,300,000 659,700,000 659,700,000 659,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 891,300,000 659,700,000 659,700,000 659,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 295,656,154,400 294,021,519,914 289,151,459,137 284,209,775,879
1. Tài sản cố định hữu hình 295,475,202,787 293,850,318,301 288,990,007,524 284,058,074,266
- Nguyên giá 521,648,736,195 524,917,023,753 523,473,995,829 523,473,995,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -226,173,533,408 -231,066,705,452 -234,483,988,305 -239,415,921,563
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 180,951,613 171,201,613 161,451,613 151,701,613
- Nguyên giá 195,000,000 195,000,000 195,000,000 195,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,048,387 -23,798,387 -33,548,387 -43,298,387
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 323,039,090 225,766,363 225,766,363 425,766,362
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 323,039,090 225,766,363 225,766,363 425,766,362
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,170,000,000 1,170,000,000 1,170,000,000 1,170,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,170,000,000 1,170,000,000 1,170,000,000 1,170,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 930,534,997 867,022,781 368,481,162 313,687,495
1. Chi phí trả trước dài hạn 486,064,757 423,518,357 365,852,157 310,625,157
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 444,470,240 443,504,424 2,629,005 3,062,338
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 326,182,964,792 323,060,093,918 343,995,468,521 335,611,456,634
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 51,172,782,156 42,057,634,007 54,884,592,707 38,810,292,595
I. Nợ ngắn hạn 31,190,482,156 24,677,434,007 35,572,392,707 31,677,792,595
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,472,207,200 2,311,667,000 2,720,039,378 2,266,687,644
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 357,204,969 1,285,349,005 2,726,825,122 1,509,191,671
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,194,406,700 849,342,513 5,777,544,936 5,532,996,909
4. Phải trả người lao động 7,221,653,044 8,522,227,049 7,701,888,015 13,630,751,800
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 350,000,000 169,525,000 208,264,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,408,400,000 2,408,400,000 2,161,350,000 1,541,700,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 921,415,950 360,000,000 995,936,198 672,826,423
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,229,662,234 5,000,000,000 3,860,909,090
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,035,532,059 770,923,440 280,545,058 2,662,729,058
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,982,300,000 17,380,200,000 19,312,200,000 7,132,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,982,300,000 5,380,200,000 7,312,200,000 7,132,500,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 275,010,182,636 281,002,459,911 289,110,875,814 296,801,164,039
I. Vốn chủ sở hữu 275,010,182,636 281,002,459,911 289,110,875,814 296,801,164,039
1. Vốn góp của chủ sở hữu 245,018,170,000 245,018,170,000 245,018,170,000 245,018,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 245,018,170,000 245,018,170,000 245,018,170,000 245,018,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 275,419,340 275,419,340 275,419,340 275,419,340
5. Cổ phiếu quỹ -482,000,000 -482,000,000 -482,000,000 -482,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,504,541,243 4,504,541,243 4,547,343,406 8,036,896,406
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,431,099,252 27,385,870,421 35,468,904,193 39,870,861,947
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,905,132,164 23,859,903,333 9,829,778,859 23,970,760,105
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,525,967,088 3,525,967,088 25,639,125,334 15,900,101,842
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,262,952,801 4,300,458,907 4,283,038,875 4,081,816,346
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 326,182,964,792 323,060,093,918 343,995,468,521 335,611,456,634
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.