TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,211,936,305 |
26,116,084,860 |
52,420,061,859 |
48,832,526,898 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,794,460,060 |
15,630,997,417 |
31,345,513,579 |
29,471,612,425 |
|
1. Tiền |
4,572,889,668 |
5,351,016,091 |
13,565,532,253 |
17,191,631,099 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,221,570,392 |
10,279,981,326 |
17,779,981,326 |
12,279,981,326 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,552,824,818 |
9,633,213,861 |
19,939,281,702 |
18,485,974,594 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,025,859,666 |
9,258,110,018 |
18,977,710,448 |
17,759,324,382 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
710,587,000 |
726,250,000 |
735,374,542 |
1,071,990,561 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
798,784,195 |
574,259,886 |
1,151,602,755 |
580,065,694 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-982,406,043 |
-925,406,043 |
-925,406,043 |
-925,406,043 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
725,060,181 |
729,284,591 |
992,208,679 |
789,193,961 |
|
1. Hàng tồn kho |
725,060,181 |
729,284,591 |
992,208,679 |
789,193,961 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
139,591,246 |
122,588,991 |
143,057,899 |
85,745,918 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
139,591,246 |
122,588,991 |
143,057,899 |
84,545,918 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,200,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
298,971,028,487 |
296,944,009,058 |
291,575,406,662 |
286,778,929,736 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
891,300,000 |
659,700,000 |
659,700,000 |
659,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
891,300,000 |
659,700,000 |
659,700,000 |
659,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
295,656,154,400 |
294,021,519,914 |
289,151,459,137 |
284,209,775,879 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
295,475,202,787 |
293,850,318,301 |
288,990,007,524 |
284,058,074,266 |
|
- Nguyên giá |
521,648,736,195 |
524,917,023,753 |
523,473,995,829 |
523,473,995,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-226,173,533,408 |
-231,066,705,452 |
-234,483,988,305 |
-239,415,921,563 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
180,951,613 |
171,201,613 |
161,451,613 |
151,701,613 |
|
- Nguyên giá |
195,000,000 |
195,000,000 |
195,000,000 |
195,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,048,387 |
-23,798,387 |
-33,548,387 |
-43,298,387 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
323,039,090 |
225,766,363 |
225,766,363 |
425,766,362 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
323,039,090 |
225,766,363 |
225,766,363 |
425,766,362 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,170,000,000 |
1,170,000,000 |
1,170,000,000 |
1,170,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,170,000,000 |
1,170,000,000 |
1,170,000,000 |
1,170,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
930,534,997 |
867,022,781 |
368,481,162 |
313,687,495 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
486,064,757 |
423,518,357 |
365,852,157 |
310,625,157 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
444,470,240 |
443,504,424 |
2,629,005 |
3,062,338 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
326,182,964,792 |
323,060,093,918 |
343,995,468,521 |
335,611,456,634 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
51,172,782,156 |
42,057,634,007 |
54,884,592,707 |
38,810,292,595 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
31,190,482,156 |
24,677,434,007 |
35,572,392,707 |
31,677,792,595 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,472,207,200 |
2,311,667,000 |
2,720,039,378 |
2,266,687,644 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
357,204,969 |
1,285,349,005 |
2,726,825,122 |
1,509,191,671 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,194,406,700 |
849,342,513 |
5,777,544,936 |
5,532,996,909 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,221,653,044 |
8,522,227,049 |
7,701,888,015 |
13,630,751,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
350,000,000 |
169,525,000 |
208,264,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,408,400,000 |
2,408,400,000 |
2,161,350,000 |
1,541,700,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
921,415,950 |
360,000,000 |
995,936,198 |
672,826,423 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,229,662,234 |
|
5,000,000,000 |
3,860,909,090 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,035,532,059 |
770,923,440 |
280,545,058 |
2,662,729,058 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,982,300,000 |
17,380,200,000 |
19,312,200,000 |
7,132,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,982,300,000 |
5,380,200,000 |
7,312,200,000 |
7,132,500,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
275,010,182,636 |
281,002,459,911 |
289,110,875,814 |
296,801,164,039 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
275,010,182,636 |
281,002,459,911 |
289,110,875,814 |
296,801,164,039 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
275,419,340 |
275,419,340 |
275,419,340 |
275,419,340 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-482,000,000 |
-482,000,000 |
-482,000,000 |
-482,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,504,541,243 |
4,504,541,243 |
4,547,343,406 |
8,036,896,406 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,431,099,252 |
27,385,870,421 |
35,468,904,193 |
39,870,861,947 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,905,132,164 |
23,859,903,333 |
9,829,778,859 |
23,970,760,105 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,525,967,088 |
3,525,967,088 |
25,639,125,334 |
15,900,101,842 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,262,952,801 |
4,300,458,907 |
4,283,038,875 |
4,081,816,346 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
326,182,964,792 |
323,060,093,918 |
343,995,468,521 |
335,611,456,634 |
|