MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản & Xi măng Cần Thơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 140,047,469,809 159,272,873,177 180,113,558,735 174,451,617,676
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 662,386,270 285,110,809 919,335,406
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 140,047,469,809 158,610,486,907 179,828,447,926 173,532,282,270
4. Giá vốn hàng bán 124,736,460,296 131,564,864,518 151,950,769,297 145,883,332,985
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,311,009,513 27,045,622,389 27,877,678,629 27,648,949,285
6. Doanh thu hoạt động tài chính 52,132,911 7,975,685 8,505,139,415 377,210,282
7. Chi phí tài chính 2,514,639,184 2,488,827,373 3,083,694,952 3,106,926,978
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,660,314,349 2,508,755,021 2,990,976,528 2,671,808,784
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,663,495,575 2,658,796,841 2,778,815,122 5,027,223,828
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,562,766,918 2,780,135,656 3,991,460,103 3,124,427,787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,622,240,747 19,125,838,204 26,528,847,867 16,767,580,974
12. Thu nhập khác 1,745,915,498 114,511,664 160,545,904 886,540,189
13. Chi phí khác 1,883,138,830 1,011,432,999 284,326,289 1,163,636,102
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -137,223,332 -896,921,335 -123,780,385 -277,095,913
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,485,017,415 18,228,916,869 26,405,067,482 16,490,485,061
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,579,516,353 1,963,963,472 1,066,397,775 553,023,160
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,092,473
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,905,501,062 16,264,953,397 25,331,577,234 15,937,461,901
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,905,501,062 16,264,953,397 25,331,577,234 15,937,461,901
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,536
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.