MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 190,819,781,186 200,617,031,515 173,849,890,047 182,924,853,121
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,636,782,506 28,335,356,957 10,679,604,903 33,357,172,996
1. Tiền 26,636,782,506 28,335,356,957 10,679,604,903 33,357,172,996
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,650,000 1,650,000 1,650,000 1,650,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,650,000 1,650,000 1,650,000 1,650,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,941,416,308 84,299,194,361 55,001,540,896 65,540,424,504
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,464,568,505 66,394,245,887 56,476,178,436 70,478,944,275
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,607,723,496 22,016,759,998 3,117,816,502 750,681,457
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn -53,532,513 -53,532,513
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,681,626,779 11,385,243,523 11,249,822,185 11,158,938,161
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,042,363,256 -15,726,915,831 -16,125,669,524 -17,131,532,686
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 283,393,297 283,393,297 283,393,297 283,393,297
IV. Hàng tồn kho 72,562,374,848 78,478,501,844 94,052,714,022 65,153,171,320
1. Hàng tồn kho 72,562,374,848 78,478,501,844 94,052,714,022 65,153,171,320
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,677,557,524 9,502,328,353 14,114,380,226 18,872,434,301
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,371,564,084 2,953,076,539 2,886,395,426 2,387,237,227
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,305,813,240 6,549,251,814 11,101,989,543 15,638,206,792
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 180,200 125,995,257 846,990,282
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 170,707,993,458 228,876,552,760 237,200,293,328 257,283,206,928
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 149,392,386,634 169,528,385,159 172,656,973,499 235,322,682,116
1. Tài sản cố định hữu hình 114,872,459,565 135,223,294,564 135,502,959,151 198,559,324,427
- Nguyên giá 161,919,349,512 185,988,850,301 190,136,424,282 257,699,065,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,046,889,947 -50,765,555,737 -54,633,465,131 -59,139,740,693
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,063,760,227 2,887,940,042
- Nguyên giá 3,142,318,182 3,142,318,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,557,955 -254,378,140
3. Tài sản cố định vô hình 34,519,927,069 34,305,090,595 34,090,254,121 33,875,417,647
- Nguyên giá 38,293,730,405 38,293,730,405 38,293,730,405 38,293,730,405
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,773,803,336 -3,988,639,810 -4,203,476,284 -4,418,312,758
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,730,050,383 46,403,692,770 49,188,600,745 7,396,056,468
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,730,050,383 46,403,692,770 49,188,600,745 7,396,056,468
V. Đầu tư tài chính dài hạn -3,768,563,693 -639,138,160
1. Đầu tư vào công ty con -3,200,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,347,894,510 5,347,894,510 5,347,894,510 5,347,894,510
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,178,246,800 2,178,246,800 2,178,246,800 2,178,246,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,094,705,003 -8,165,279,470 -7,526,141,310 -7,526,141,310
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,354,120,134 13,583,612,991 15,354,719,084 14,564,468,344
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,753,100,692 11,989,686,022 11,986,836,607 11,196,585,867
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,601,019,442 1,593,926,969 3,367,882,477 3,367,882,477
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 361,527,774,644 429,493,584,275 411,050,183,375 440,208,060,049
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 200,206,642,008 252,066,345,716 214,332,014,344 233,160,074,085
I. Nợ ngắn hạn 134,388,764,603 139,629,413,909 146,831,933,994 166,124,615,132
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,238,276,335 50,411,873,249 42,690,019,477 35,500,431,864
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,582,774,314 22,365,074,246 3,165,916,724 -1,234,073,079
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,373,668,145 1,874,099,756 1,942,668,381 8,702,945,930
4. Phải trả người lao động 3,504,421,746 3,541,185,753 3,624,643,143 5,572,590,322
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,304,292,057 3,959,649,624 2,471,283,450 1,206,642,051
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 149,634,200 138,411,635
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,335,086,211 18,422,327,776 6,102,816,830 5,978,493,612
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58,049,869,342 38,853,591,052 86,196,671,067 109,968,492,075
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 376,453 201,612,453 488,280,722 290,680,722
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 65,817,877,405 112,436,931,807 67,500,080,350 67,035,458,953
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 65,817,877,405 112,436,931,807 67,500,080,350 67,035,458,953
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 161,321,132,636 177,427,238,559 196,718,169,031 207,047,985,964
I. Vốn chủ sở hữu 161,321,132,636 177,427,238,559 196,718,169,031 207,047,985,964
1. Vốn góp của chủ sở hữu 46,000,000,000 46,000,000,000 61,999,000,000 61,999,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 46,000,000,000 46,000,000,000 61,999,000,000 61,999,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,450,000,000 33,450,000,000 33,450,000,000 33,450,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 571,183,239 571,183,239 571,183,239 571,183,239
5. Cổ phiếu quỹ -40,000 -40,000 -40,000 -40,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,914,209,446 19,914,209,446 19,914,209,446 19,914,209,446
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,478,067,567 74,015,962,788 77,390,400,042 87,720,216,975
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,475,756,265 40,203,362,102 44,306,067,926 54,635,884,859
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,002,311,302 33,812,600,686 33,084,332,116 33,084,332,116
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,907,712,384 3,475,923,086 3,393,416,304 3,393,416,304
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 361,527,774,644 429,493,584,275 411,050,183,375 440,208,060,049
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.