1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
109,412,163,118 |
77,585,909,669 |
103,399,599,295 |
155,060,993,281 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
109,412,163,118 |
77,585,909,669 |
103,399,599,295 |
155,060,993,281 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,595,645,444 |
61,472,963,533 |
88,339,994,399 |
135,326,259,212 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,816,517,674 |
16,112,946,136 |
15,059,604,896 |
19,734,734,069 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
431,093,800 |
378,255,384 |
1,574,222,910 |
931,644,181 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,780,139,878 |
3,903,647,758 |
4,009,377,473 |
4,127,908,358 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,777,782,162 |
3,902,148,833 |
4,009,377,473 |
4,127,908,358 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
43,392,453 |
74,212,268 |
75,934,575 |
78,457,835 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,061,933,205 |
1,330,734,726 |
1,572,588,337 |
1,734,466,344 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,362,145,938 |
11,182,606,768 |
10,975,927,421 |
14,725,545,713 |
|
12. Thu nhập khác |
60,004,659 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
39,627,208 |
|
78,168,751 |
64,656,640 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,377,451 |
|
-78,168,751 |
-64,656,640 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,382,523,389 |
11,182,606,768 |
10,897,758,670 |
14,660,889,073 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,792,891,267 |
2,162,364,498 |
3,545,047,936 |
2,677,472,379 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,768,902,166 |
|
-1,476,363,636 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,406,512,490 |
9,020,242,270 |
8,829,074,370 |
11,983,416,694 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,326,403,588 |
8,983,163,842 |
8,765,823,778 |
11,916,507,503 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
80,108,902 |
37,078,428 |
63,250,592 |
66,909,191 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|