MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,083,358,877,953 1,111,615,279,987 1,197,161,704,203 1,088,988,631,820
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,467,100,743 14,241,015,567 7,760,459,988 8,314,199,418
1. Tiền 7,467,100,743 14,241,015,567 7,760,459,988 8,314,199,418
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 795,653,015,295 817,450,037,091 900,862,912,227 796,380,349,241
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 322,854,595,610 309,052,213,111 342,355,075,052 279,626,077,680
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 378,440,734,353 393,982,648,951 414,607,769,767 370,166,784,607
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 71,246,800,000 71,246,800,000 71,246,800,000 65,786,800,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,110,885,332 43,168,375,029 72,653,267,408 80,800,686,954
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 280,107,720,226 279,771,133,640 288,405,682,299 284,294,083,161
1. Hàng tồn kho 280,107,720,226 279,771,133,640 288,405,682,299 284,294,083,161
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 131,041,689 153,093,689 132,649,689
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 131,041,689 131,843,689 132,649,689
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 21,250,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 121,708,223,454 129,871,912,812 157,674,449,262 271,562,056,731
I. Các khoản phải thu dài hạn 144,460,209 22,944,460,209 62,201,960,209 120,121,520,209
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 144,460,209 144,460,209 144,460,209 93,660,209
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,800,000,000 62,057,500,000 120,027,860,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,619,461,227 14,349,772,705 14,080,094,183 13,959,393,917
1. Tài sản cố định hữu hình 9,271,582,383 9,001,893,861 8,732,215,339 8,611,515,073
- Nguyên giá 17,338,118,564 17,338,118,564 17,338,118,564 17,371,266,712
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,066,536,181 -8,336,224,703 -8,605,903,225 -8,759,751,639
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,347,878,844 5,347,878,844 5,347,878,844 5,347,878,844
- Nguyên giá 5,403,925,844 5,403,925,844 5,403,925,844 5,403,925,844
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,047,000 -56,047,000 -56,047,000 -56,047,000
III. Bất động sản đầu tư 22,374,612,668 22,103,912,249 21,906,297,463 30,004,242,371
- Nguyên giá 31,730,880,799 31,730,880,799 31,804,210,866 40,201,580,728
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,356,268,131 -9,626,968,550 -9,897,913,403 -10,197,338,357
IV. Tài sản dở dang dài hạn 77,094,551,143 60,607,807,043 58,570,856,632 101,555,084,112
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 74,388,352,958 57,901,608,858 55,864,658,447 101,555,084,112
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,706,198,185 2,706,198,185 2,706,198,185
V. Đầu tư tài chính dài hạn 720,000,000 720,000,000 720,000,000 720,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 720,000,000 720,000,000 720,000,000 720,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,755,138,207 9,145,960,606 195,240,775 5,201,816,122
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,755,138,207 9,145,960,606 195,240,775 5,201,816,122
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,205,067,101,407 1,241,487,192,799 1,354,836,153,465 1,360,550,688,551
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 613,637,651,082 628,961,640,645 724,515,880,397 720,687,252,874
I. Nợ ngắn hạn 512,826,837,718 450,854,876,130 510,423,315,882 514,299,713,566
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,228,075,664 78,318,461,548 79,112,940,318 53,067,064,949
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,662,130,400 75,441,555,210 122,787,592,610 124,646,855,410
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,607,973,559 12,120,922,291 21,661,095,096 34,880,672,263
4. Phải trả người lao động 950,422,200 1,081,706,418 830,405,967 2,173,974,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 551,230,804 538,739,725 570,020,932 893,834,434
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 139,888,810,881 52,435,435,050 49,313,071,221 57,273,230,903
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 206,991,609,021 205,767,432,545 208,949,441,502 214,029,008,606
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,946,585,189 25,150,623,343 27,198,748,236 27,335,073,001
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,810,813,364 178,106,764,515 214,092,564,515 206,387,539,308
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 86,622,856,975 163,918,808,126 199,904,608,126 202,264,808,126
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,187,956,389 14,187,956,389 14,187,956,389 4,122,731,182
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 591,429,450,325 612,525,552,154 630,320,273,068 639,863,435,677
I. Vốn chủ sở hữu 591,429,450,325 612,525,552,154 630,320,273,068 639,863,435,677
1. Vốn góp của chủ sở hữu 474,998,850,000 474,998,850,000 531,995,790,000 531,995,790,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 474,998,850,000 474,998,850,000 531,995,790,000 531,995,790,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,444,660,094 35,368,698,248 37,502,323,141 38,047,965,906
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,555,804,481 99,743,370,680 58,550,726,098 67,316,627,056
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,070,825,670 20,258,391,869 36,062,687,287 22,488,038,811
- LNST chưa phân phối kỳ này 79,484,978,811 79,484,978,811 22,488,038,811 44,828,588,245
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,430,135,750 2,414,633,226 2,271,433,829 2,503,052,715
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,205,067,101,407 1,241,487,192,799 1,354,836,153,465 1,360,550,688,551
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.