TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,083,358,877,953 |
1,111,615,279,987 |
1,197,161,704,203 |
1,088,988,631,820 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,467,100,743 |
14,241,015,567 |
7,760,459,988 |
8,314,199,418 |
|
1. Tiền |
7,467,100,743 |
14,241,015,567 |
7,760,459,988 |
8,314,199,418 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
795,653,015,295 |
817,450,037,091 |
900,862,912,227 |
796,380,349,241 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
322,854,595,610 |
309,052,213,111 |
342,355,075,052 |
279,626,077,680 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
378,440,734,353 |
393,982,648,951 |
414,607,769,767 |
370,166,784,607 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
71,246,800,000 |
71,246,800,000 |
71,246,800,000 |
65,786,800,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,110,885,332 |
43,168,375,029 |
72,653,267,408 |
80,800,686,954 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
280,107,720,226 |
279,771,133,640 |
288,405,682,299 |
284,294,083,161 |
|
1. Hàng tồn kho |
280,107,720,226 |
279,771,133,640 |
288,405,682,299 |
284,294,083,161 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
131,041,689 |
153,093,689 |
132,649,689 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
131,041,689 |
131,843,689 |
132,649,689 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
21,250,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
121,708,223,454 |
129,871,912,812 |
157,674,449,262 |
271,562,056,731 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
144,460,209 |
22,944,460,209 |
62,201,960,209 |
120,121,520,209 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
144,460,209 |
144,460,209 |
144,460,209 |
93,660,209 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
22,800,000,000 |
62,057,500,000 |
120,027,860,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,619,461,227 |
14,349,772,705 |
14,080,094,183 |
13,959,393,917 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,271,582,383 |
9,001,893,861 |
8,732,215,339 |
8,611,515,073 |
|
- Nguyên giá |
17,338,118,564 |
17,338,118,564 |
17,338,118,564 |
17,371,266,712 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,066,536,181 |
-8,336,224,703 |
-8,605,903,225 |
-8,759,751,639 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,347,878,844 |
5,347,878,844 |
5,347,878,844 |
5,347,878,844 |
|
- Nguyên giá |
5,403,925,844 |
5,403,925,844 |
5,403,925,844 |
5,403,925,844 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
22,374,612,668 |
22,103,912,249 |
21,906,297,463 |
30,004,242,371 |
|
- Nguyên giá |
31,730,880,799 |
31,730,880,799 |
31,804,210,866 |
40,201,580,728 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,356,268,131 |
-9,626,968,550 |
-9,897,913,403 |
-10,197,338,357 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
77,094,551,143 |
60,607,807,043 |
58,570,856,632 |
101,555,084,112 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
74,388,352,958 |
57,901,608,858 |
55,864,658,447 |
101,555,084,112 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,706,198,185 |
2,706,198,185 |
2,706,198,185 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,755,138,207 |
9,145,960,606 |
195,240,775 |
5,201,816,122 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,755,138,207 |
9,145,960,606 |
195,240,775 |
5,201,816,122 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,205,067,101,407 |
1,241,487,192,799 |
1,354,836,153,465 |
1,360,550,688,551 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
613,637,651,082 |
628,961,640,645 |
724,515,880,397 |
720,687,252,874 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
512,826,837,718 |
450,854,876,130 |
510,423,315,882 |
514,299,713,566 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,228,075,664 |
78,318,461,548 |
79,112,940,318 |
53,067,064,949 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,662,130,400 |
75,441,555,210 |
122,787,592,610 |
124,646,855,410 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,607,973,559 |
12,120,922,291 |
21,661,095,096 |
34,880,672,263 |
|
4. Phải trả người lao động |
950,422,200 |
1,081,706,418 |
830,405,967 |
2,173,974,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
551,230,804 |
538,739,725 |
570,020,932 |
893,834,434 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
139,888,810,881 |
52,435,435,050 |
49,313,071,221 |
57,273,230,903 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
206,991,609,021 |
205,767,432,545 |
208,949,441,502 |
214,029,008,606 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,946,585,189 |
25,150,623,343 |
27,198,748,236 |
27,335,073,001 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,810,813,364 |
178,106,764,515 |
214,092,564,515 |
206,387,539,308 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
86,622,856,975 |
163,918,808,126 |
199,904,608,126 |
202,264,808,126 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
14,187,956,389 |
14,187,956,389 |
14,187,956,389 |
4,122,731,182 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
591,429,450,325 |
612,525,552,154 |
630,320,273,068 |
639,863,435,677 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
591,429,450,325 |
612,525,552,154 |
630,320,273,068 |
639,863,435,677 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
531,995,790,000 |
531,995,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
531,995,790,000 |
531,995,790,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,444,660,094 |
35,368,698,248 |
37,502,323,141 |
38,047,965,906 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
81,555,804,481 |
99,743,370,680 |
58,550,726,098 |
67,316,627,056 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,070,825,670 |
20,258,391,869 |
36,062,687,287 |
22,488,038,811 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
79,484,978,811 |
79,484,978,811 |
22,488,038,811 |
44,828,588,245 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,430,135,750 |
2,414,633,226 |
2,271,433,829 |
2,503,052,715 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,205,067,101,407 |
1,241,487,192,799 |
1,354,836,153,465 |
1,360,550,688,551 |
|