1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
79,063,020,829 |
81,749,702,311 |
82,054,207,226 |
80,749,350,815 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
79,063,020,829 |
81,749,702,311 |
82,054,207,226 |
80,749,350,815 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,281,750,520 |
71,422,847,833 |
71,437,692,228 |
70,259,040,828 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,781,270,309 |
10,326,854,478 |
10,616,514,998 |
10,490,309,987 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,447,152,117 |
3,166,449,305 |
4,622,521,455 |
3,273,482,110 |
|
7. Chi phí tài chính |
257,314,445 |
|
229,690,737 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,973,422,788 |
3,547,866,601 |
3,169,058,141 |
3,523,175,605 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,997,906,016 |
2,846,219,574 |
1,489,268,472 |
1,965,679,765 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,999,779,177 |
7,099,217,608 |
10,351,019,103 |
8,274,936,727 |
|
12. Thu nhập khác |
106,207 |
29,592 |
631,064 |
26,999 |
|
13. Chi phí khác |
1,795,000 |
|
|
555,333 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,688,793 |
29,592 |
631,064 |
-528,334 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,998,090,384 |
7,099,247,200 |
10,351,650,167 |
8,274,408,393 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,919,229,741 |
1,451,049,440 |
2,100,218,548 |
1,716,414,787 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,078,860,643 |
5,648,197,760 |
8,251,431,619 |
6,557,993,606 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,078,860,643 |
5,648,197,760 |
8,251,431,619 |
6,557,993,606 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
343 |
322 |
400 |
318 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|