TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
294,403,332,539 |
304,912,816,284 |
293,005,633,885 |
305,176,336,881 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,444,275,261 |
26,396,658,566 |
55,759,647,607 |
22,866,826,892 |
|
1. Tiền |
5,835,456,668 |
6,431,839,973 |
7,886,425,614 |
12,896,604,899 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,608,818,593 |
19,964,818,593 |
47,873,221,993 |
9,970,221,993 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
241,449,487,000 |
247,678,000,000 |
212,898,000,000 |
248,021,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
241,449,487,000 |
247,678,000,000 |
212,898,000,000 |
248,021,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,051,971,505 |
23,374,287,999 |
13,937,502,575 |
18,234,925,544 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,977,845,112 |
8,853,992,904 |
6,751,795,914 |
7,716,931,574 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
168,785,730 |
230,330,000 |
982,195,813 |
217,525,719 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,554,439,856 |
14,939,064,288 |
6,863,829,054 |
10,956,786,457 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-649,099,193 |
-649,099,193 |
-660,318,206 |
-656,318,206 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,347,088,710 |
7,361,595,140 |
10,343,276,221 |
16,020,810,726 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,458,395,355 |
7,472,901,785 |
10,343,276,221 |
16,020,810,726 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-111,306,645 |
-111,306,645 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
110,510,063 |
102,274,579 |
67,207,482 |
32,773,719 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
102,274,579 |
67,207,482 |
32,773,719 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
382,282,085,680 |
378,437,115,468 |
399,854,632,615 |
370,944,875,139 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,679,345,564 |
687,995,564 |
687,995,564 |
687,995,564 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,679,345,564 |
687,995,564 |
687,995,564 |
687,995,564 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,754,914,239 |
20,220,138,891 |
19,890,665,187 |
21,301,639,555 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,619,161,877 |
16,122,313,228 |
15,830,766,223 |
15,348,464,305 |
|
- Nguyên giá |
52,415,049,625 |
52,415,049,625 |
52,605,819,625 |
52,605,819,625 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,795,887,748 |
-36,292,736,397 |
-36,775,053,402 |
-37,257,355,320 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,135,752,362 |
4,097,825,663 |
4,059,898,964 |
5,953,175,250 |
|
- Nguyên giá |
5,400,518,692 |
5,400,518,692 |
5,400,518,692 |
7,394,446,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,264,766,330 |
-1,302,693,029 |
-1,340,619,728 |
-1,441,271,300 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
147,770,514,199 |
145,430,284,750 |
143,090,055,301 |
140,758,677,330 |
|
- Nguyên giá |
265,970,763,332 |
265,970,763,332 |
265,970,763,332 |
265,970,763,332 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,200,249,133 |
-120,540,478,582 |
-122,880,708,031 |
-125,212,086,002 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,732,631,800 |
33,732,631,800 |
34,006,109,853 |
30,186,410,773 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,732,631,800 |
33,732,631,800 |
34,006,109,853 |
30,186,410,773 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
172,048,686,689 |
172,222,810,567 |
196,267,800,000 |
172,284,800,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,450,000,000 |
32,450,000,000 |
32,450,000,000 |
32,450,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
139,834,800,000 |
139,834,800,000 |
139,834,800,000 |
139,834,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-236,113,311 |
-61,989,433 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
23,983,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,295,993,189 |
6,143,253,896 |
5,912,006,710 |
5,725,351,917 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,295,993,189 |
6,143,253,896 |
5,912,006,710 |
5,725,351,917 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
676,685,418,219 |
683,349,931,752 |
692,860,266,500 |
676,121,212,020 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
416,031,676,638 |
414,249,532,179 |
417,454,631,298 |
419,516,764,316 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,883,029,965 |
25,470,147,761 |
25,810,030,208 |
29,031,488,823 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,271,715,056 |
949,595,318 |
1,058,293,534 |
3,560,730,688 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
596,569,886 |
149,766,036 |
153,161,710 |
137,927,900 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,808,171,400 |
2,548,019,345 |
1,879,015,206 |
2,833,803,027 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,452,798,145 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
18,241,465,738 |
18,346,872,951 |
17,878,310,514 |
18,122,422,074 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,826,709,307 |
2,494,232,283 |
2,665,236,271 |
3,057,249,605 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,138,398,578 |
981,661,828 |
723,214,828 |
1,319,355,529 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
391,148,646,673 |
388,779,384,418 |
391,644,601,090 |
390,485,275,493 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
388,662,396,080 |
387,933,133,825 |
390,796,947,097 |
389,637,621,500 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,486,250,593 |
846,250,593 |
847,653,993 |
847,653,993 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
260,653,741,581 |
269,100,399,573 |
275,405,635,202 |
256,604,447,704 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
260,653,741,581 |
269,100,399,573 |
275,405,635,202 |
256,604,447,704 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,913,502,677 |
29,360,160,669 |
35,665,396,298 |
16,864,208,800 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,391,146,257 |
23,837,804,249 |
30,143,039,878 |
9,077,067,213 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,522,356,420 |
5,522,356,420 |
5,522,356,420 |
7,787,141,587 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
676,685,418,219 |
683,349,931,752 |
692,860,266,500 |
676,121,212,020 |
|