MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 276,623,439,409 278,536,023,598 286,183,170,817 292,962,573,589
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,316,220,916 98,485,445,471 93,707,668,504 73,939,020,747
1. Tiền 1,542,607,823 1,335,116,978 3,686,616,111 3,997,235,754
2. Các khoản tương đương tiền 97,773,613,093 97,150,328,493 90,021,052,393 69,941,784,993
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 162,950,000,000 151,480,000,000 161,480,000,000 180,730,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 162,950,000,000 151,480,000,000 161,480,000,000 180,730,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,419,441,227 18,733,950,983 20,535,824,975 25,523,159,732
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,360,954,135 6,331,672,203 6,206,899,786 7,687,482,326
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 462,344,200 654,288,803 167,867,995 904,917,895
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,093,303,728 12,099,742,913 14,653,387,055 17,423,089,372
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -497,160,836 -351,752,936 -492,329,861 -492,329,861
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,188,486,789 9,617,652,878 10,459,677,338 12,585,656,107
1. Hàng tồn kho 6,188,486,789 9,617,652,878 10,459,677,338 12,585,656,107
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 749,290,477 218,974,266 184,737,003
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 749,290,477 218,974,266 184,737,003
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 397,550,353,296 400,549,011,410 398,860,626,269 402,836,446,971
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,531,647,088 1,475,647,088 1,442,647,088 1,592,647,088
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,531,647,088 1,475,647,088 1,442,647,088 1,592,647,088
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,131,187,204 26,450,704,017 25,939,265,119 25,277,103,940
1. Tài sản cố định hữu hình 22,906,408,204 22,255,132,966 21,772,902,017 21,139,948,787
- Nguyên giá 53,231,796,719 53,231,796,719 53,397,296,719 53,397,296,719
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,325,388,515 -30,976,663,753 -31,624,394,702 -32,257,347,932
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,224,779,000 4,195,571,051 4,166,363,102 4,137,155,153
- Nguyên giá 5,121,518,692 5,121,518,692 5,121,518,692 5,121,518,692
- Giá trị hao mòn lũy kế -896,739,692 -925,947,641 -955,155,590 -984,363,539
III. Bất động sản đầu tư 174,238,519,197 171,772,591,599 169,551,477,267 167,134,229,736
- Nguyên giá 263,643,502,148 263,633,982,148 263,829,463,742 263,829,463,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,404,982,951 -91,861,390,549 -94,277,986,475 -96,695,234,006
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,068,372,725 27,764,463,634 28,645,759,634 28,645,759,634
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,068,372,725 27,764,463,634 28,645,759,634 28,645,759,634
V. Đầu tư tài chính dài hạn 168,128,054,948 168,128,054,948 167,825,969,716 173,517,725,753
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000 34,900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 139,834,800,000 139,834,800,000 139,834,800,000 139,834,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -606,745,052 -606,745,052 -908,830,284 -1,217,074,247
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 452,572,134 4,957,550,124 5,455,507,445 6,668,980,820
1. Chi phí trả trước dài hạn 452,572,134 4,957,550,124 5,455,507,445 6,668,980,820
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 674,173,792,705 679,085,035,008 685,043,797,086 695,799,020,560
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 420,245,835,282 418,599,083,979 416,286,694,418 424,826,655,880
I. Nợ ngắn hạn 23,700,092,141 24,016,989,705 23,839,099,379 28,876,591,489
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,080,504,374 2,595,607,028 1,576,253,180 8,491,801,985
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 230,638,600 112,073,810 552,073,910 227,988,010
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,121,213,663 1,741,014,048 2,684,962,930 1,021,708,706
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 784,471,472 822,902,947 697,953,726 733,953,726
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,930,342,617 16,940,838,697 16,864,838,698 17,273,026,672
9. Phải trả ngắn hạn khác 743,054,506 1,157,809,766 968,973,526 771,838,981
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 809,866,909 646,743,409 494,043,409 356,273,409
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 396,545,743,141 394,582,094,274 392,447,595,039 395,950,064,391
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 392,181,500,042 390,230,885,775 388,095,662,640 391,421,149,392
7. Phải trả dài hạn khác 4,364,243,099 4,351,208,499 4,351,932,399 4,528,914,999
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 253,927,957,423 260,485,951,029 268,757,102,668 270,972,364,680
I. Vốn chủ sở hữu 253,927,957,423 260,485,951,029 268,757,102,668 270,972,364,680
1. Vốn góp của chủ sở hữu 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,348,674,000 42,348,674,000 42,348,674,000 42,348,674,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,118,929,325 -4,118,929,325 -4,118,929,325 -4,118,929,325
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,653,413,758 22,653,413,758 22,653,413,758 22,653,413,758
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,606,148,990 22,164,142,596 30,435,294,235 32,650,556,247
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,899,629,379 20,457,622,985 28,728,774,624 2,215,262,012
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,706,519,611 1,706,519,611 1,706,519,611 30,435,294,235
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 674,173,792,705 679,085,035,008 685,043,797,086 695,799,020,560
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.