TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
276,623,439,409 |
278,536,023,598 |
286,183,170,817 |
292,962,573,589 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
99,316,220,916 |
98,485,445,471 |
93,707,668,504 |
73,939,020,747 |
|
1. Tiền |
1,542,607,823 |
1,335,116,978 |
3,686,616,111 |
3,997,235,754 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
97,773,613,093 |
97,150,328,493 |
90,021,052,393 |
69,941,784,993 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
162,950,000,000 |
151,480,000,000 |
161,480,000,000 |
180,730,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
162,950,000,000 |
151,480,000,000 |
161,480,000,000 |
180,730,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,419,441,227 |
18,733,950,983 |
20,535,824,975 |
25,523,159,732 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,360,954,135 |
6,331,672,203 |
6,206,899,786 |
7,687,482,326 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
462,344,200 |
654,288,803 |
167,867,995 |
904,917,895 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,093,303,728 |
12,099,742,913 |
14,653,387,055 |
17,423,089,372 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-497,160,836 |
-351,752,936 |
-492,329,861 |
-492,329,861 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,188,486,789 |
9,617,652,878 |
10,459,677,338 |
12,585,656,107 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,188,486,789 |
9,617,652,878 |
10,459,677,338 |
12,585,656,107 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
749,290,477 |
218,974,266 |
|
184,737,003 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
749,290,477 |
218,974,266 |
|
184,737,003 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
397,550,353,296 |
400,549,011,410 |
398,860,626,269 |
402,836,446,971 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,531,647,088 |
1,475,647,088 |
1,442,647,088 |
1,592,647,088 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,531,647,088 |
1,475,647,088 |
1,442,647,088 |
1,592,647,088 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,131,187,204 |
26,450,704,017 |
25,939,265,119 |
25,277,103,940 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,906,408,204 |
22,255,132,966 |
21,772,902,017 |
21,139,948,787 |
|
- Nguyên giá |
53,231,796,719 |
53,231,796,719 |
53,397,296,719 |
53,397,296,719 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,325,388,515 |
-30,976,663,753 |
-31,624,394,702 |
-32,257,347,932 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,224,779,000 |
4,195,571,051 |
4,166,363,102 |
4,137,155,153 |
|
- Nguyên giá |
5,121,518,692 |
5,121,518,692 |
5,121,518,692 |
5,121,518,692 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-896,739,692 |
-925,947,641 |
-955,155,590 |
-984,363,539 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
174,238,519,197 |
171,772,591,599 |
169,551,477,267 |
167,134,229,736 |
|
- Nguyên giá |
263,643,502,148 |
263,633,982,148 |
263,829,463,742 |
263,829,463,742 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,404,982,951 |
-91,861,390,549 |
-94,277,986,475 |
-96,695,234,006 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,068,372,725 |
27,764,463,634 |
28,645,759,634 |
28,645,759,634 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,068,372,725 |
27,764,463,634 |
28,645,759,634 |
28,645,759,634 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
168,128,054,948 |
168,128,054,948 |
167,825,969,716 |
173,517,725,753 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
34,900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
139,834,800,000 |
139,834,800,000 |
139,834,800,000 |
139,834,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-606,745,052 |
-606,745,052 |
-908,830,284 |
-1,217,074,247 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
452,572,134 |
4,957,550,124 |
5,455,507,445 |
6,668,980,820 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
452,572,134 |
4,957,550,124 |
5,455,507,445 |
6,668,980,820 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
674,173,792,705 |
679,085,035,008 |
685,043,797,086 |
695,799,020,560 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
420,245,835,282 |
418,599,083,979 |
416,286,694,418 |
424,826,655,880 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,700,092,141 |
24,016,989,705 |
23,839,099,379 |
28,876,591,489 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,080,504,374 |
2,595,607,028 |
1,576,253,180 |
8,491,801,985 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
230,638,600 |
112,073,810 |
552,073,910 |
227,988,010 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,121,213,663 |
1,741,014,048 |
2,684,962,930 |
1,021,708,706 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
784,471,472 |
822,902,947 |
697,953,726 |
733,953,726 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,930,342,617 |
16,940,838,697 |
16,864,838,698 |
17,273,026,672 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
743,054,506 |
1,157,809,766 |
968,973,526 |
771,838,981 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
809,866,909 |
646,743,409 |
494,043,409 |
356,273,409 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
396,545,743,141 |
394,582,094,274 |
392,447,595,039 |
395,950,064,391 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
392,181,500,042 |
390,230,885,775 |
388,095,662,640 |
391,421,149,392 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,364,243,099 |
4,351,208,499 |
4,351,932,399 |
4,528,914,999 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
253,927,957,423 |
260,485,951,029 |
268,757,102,668 |
270,972,364,680 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
253,927,957,423 |
260,485,951,029 |
268,757,102,668 |
270,972,364,680 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,653,413,758 |
22,653,413,758 |
22,653,413,758 |
22,653,413,758 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,606,148,990 |
22,164,142,596 |
30,435,294,235 |
32,650,556,247 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,899,629,379 |
20,457,622,985 |
28,728,774,624 |
2,215,262,012 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,706,519,611 |
1,706,519,611 |
1,706,519,611 |
30,435,294,235 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
674,173,792,705 |
679,085,035,008 |
685,043,797,086 |
695,799,020,560 |
|