1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,500,552,011 |
19,603,122,369 |
10,913,828,383 |
19,788,515,359 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
311,316,621 |
69,438,397 |
|
759,711,368 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,189,235,390 |
19,533,683,972 |
10,913,828,383 |
19,028,803,991 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,981,884,890 |
15,830,395,888 |
7,189,086,690 |
14,891,365,002 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,207,350,500 |
3,703,288,084 |
3,724,741,693 |
4,137,438,989 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,266,842 |
9,946,705 |
2,006,043 |
1,480,655 |
|
7. Chi phí tài chính |
177,032,562 |
182,115,100 |
137,298,793 |
39,658,700 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
177,032,562 |
182,115,100 |
137,298,793 |
39,658,700 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,214,314,956 |
6,181,535,981 |
5,532,773,118 |
4,132,407,369 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,858,269,824 |
-2,650,416,292 |
-1,943,324,175 |
-33,146,425 |
|
12. Thu nhập khác |
2,610,000 |
3,808,701,104 |
2,381,798,421 |
390,482,936 |
|
13. Chi phí khác |
|
329,487,815 |
265,596,635 |
62,131,275 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,610,000 |
3,479,213,289 |
2,116,201,786 |
328,351,661 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,860,879,824 |
828,796,997 |
172,877,611 |
295,205,236 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
871,378,580 |
233,797,762 |
89,922,287 |
74,440,502 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
989,501,244 |
594,999,235 |
82,955,324 |
220,764,734 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
989,501,244 |
594,999,235 |
82,955,324 |
220,764,734 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
990 |
|
83 |
221 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|