MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư xây dựng CCIC Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 52,500,552,011 19,603,122,369
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 311,316,621 69,438,397
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 52,189,235,390 19,533,683,972
4. Giá vốn hàng bán 43,981,884,890 15,830,395,888
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,207,350,500 3,703,288,084
6. Doanh thu hoạt động tài chính 42,266,842 9,946,705
7. Chi phí tài chính 177,032,562 182,115,100
- Trong đó: Chi phí lãi vay 177,032,562 182,115,100
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,214,314,956 6,181,535,981
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,858,269,824 -2,650,416,292
12. Thu nhập khác 2,610,000 3,808,701,104
13. Chi phí khác 329,487,815
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,610,000 3,479,213,289
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,860,879,824 828,796,997
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 871,378,580 233,797,762
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 989,501,244 594,999,235
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 989,501,244 594,999,235
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 990
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.