1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
260,247,366,820 |
151,355,680,826 |
327,141,628,179 |
452,334,411,226 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,598,711,200 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
260,247,366,820 |
151,355,680,826 |
323,542,916,979 |
452,334,411,226 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
212,397,295,185 |
126,797,803,011 |
240,097,756,125 |
329,257,242,591 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,850,071,635 |
24,557,877,815 |
83,445,160,854 |
123,077,168,635 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
846,101,239 |
1,372,536,681 |
1,534,564,202 |
1,619,592,719 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,468,289,919 |
5,448,161,824 |
6,583,881,283 |
4,451,805,300 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,217,964,343 |
4,813,621,653 |
5,285,543,810 |
4,394,659,029 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
32,738,751,157 |
21,858,557,395 |
52,446,409,475 |
75,708,855,939 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,515,225,735 |
3,351,768,750 |
7,435,197,269 |
10,997,804,069 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,973,906,063 |
-4,728,073,473 |
18,514,237,029 |
33,538,296,046 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
4,545,455 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
4,545,455 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,973,906,063 |
-4,728,073,473 |
18,518,782,484 |
33,538,296,046 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,394,781,213 |
|
3,700,651,836 |
6,707,659,209 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,579,124,850 |
-4,728,073,473 |
14,818,130,648 |
26,830,636,837 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,579,124,850 |
-4,728,073,473 |
14,818,130,648 |
26,830,636,837 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
366 |
|
971 |
1,758 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|