1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
423,503,794,856 |
|
152,924,773,486 |
110,973,214,829 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,201,860,500 |
|
|
3,747,268,390 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
420,301,934,356 |
|
152,924,773,486 |
107,225,946,439 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
361,532,018,896 |
|
136,923,051,002 |
95,638,655,170 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,769,915,460 |
|
16,001,722,484 |
11,587,291,269 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
925,911,027 |
|
382,057,491 |
669,022,997 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,072,686,700 |
|
4,539,765,963 |
4,776,545,819 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,991,555,501 |
|
4,531,428,043 |
4,549,240,934 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,958,012,969 |
|
9,363,427,003 |
6,306,603,607 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,654,103,753 |
|
1,210,822,393 |
1,039,405,194 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,011,023,065 |
|
1,269,764,616 |
133,759,646 |
|
12. Thu nhập khác |
13,636,364 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,636,364 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,024,659,429 |
|
1,269,764,616 |
133,759,646 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,579,542,219 |
|
253,952,923 |
30,654,570 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,445,117,210 |
|
1,015,811,693 |
103,105,076 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,445,117,210 |
|
1,015,811,693 |
103,105,076 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
619 |
|
67 |
07 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|