MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 860,610,598,064 840,121,860,260 898,360,786,980 828,090,097,114
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,113,344,348 30,711,339,732 22,303,845,905 31,297,077,081
1. Tiền 23,113,344,348 30,711,339,732 22,303,845,905 31,297,077,081
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 98,500,000,000 88,500,000,000 88,500,000,000 98,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 98,500,000,000 88,500,000,000 88,500,000,000 98,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 221,378,364,998 222,303,785,141 277,195,312,470 233,561,397,581
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 207,209,688,710 213,180,400,129 271,013,320,721 222,592,726,870
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 667,665,200 381,237,616 3,145,788,772 3,231,431,136
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,501,011,088 8,742,147,396 3,036,202,977 7,737,239,575
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 497,373,468,580 473,275,904,302 486,108,762,753 439,577,791,234
1. Hàng tồn kho 497,373,468,580 473,275,904,302 486,108,762,753 439,577,791,234
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,245,420,138 25,330,831,085 24,252,865,852 25,153,831,218
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,719,011,895 9,606,734,761 8,956,250,869 11,069,448,529
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,526,408,243 15,724,096,324 15,296,614,983 13,967,664,903
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 116,717,786
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 197,255,430,178 206,460,875,574 85,642,278,949 73,874,537,044
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,753,621,436 74,428,469,377 70,476,460,775 68,992,762,212
1. Tài sản cố định hữu hình 56,148,500,538 55,056,360,942 53,263,733,403 52,013,047,303
- Nguyên giá 254,071,375,967 255,809,062,078 255,855,262,987 257,058,079,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -197,922,875,429 -200,752,701,136 -202,591,529,584 -205,045,032,575
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,605,120,898 19,372,108,435 17,212,727,372 16,979,714,909
- Nguyên giá 26,915,740,855 26,915,740,855 24,989,372,255 24,989,372,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,310,619,957 -7,543,632,420 -7,776,644,883 -8,009,657,346
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 115,830,278,322 116,876,341,362 631,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 115,830,278,322 116,876,341,362 631,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,671,530,420 5,156,064,835 4,534,818,174 4,881,774,832
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,671,530,420 5,156,064,835 4,534,818,174 4,881,774,832
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,057,866,028,242 1,046,582,735,834 984,003,065,929 901,964,634,158
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 815,148,258,167 804,109,685,432 742,884,608,682 645,151,737,656
I. Nợ ngắn hạn 815,148,258,167 804,109,685,432 742,884,608,682 645,151,737,656
1. Phải trả người bán ngắn hạn 198,647,476,117 195,659,974,507 183,691,762,157 175,195,485,284
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 116,560,260,382 114,865,477,786 53,309,646,383 58,407,457,357
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,261,803,160 2,053,368,681 827,115,357 247,134,632
4. Phải trả người lao động 10,512,173,593 16,139,303,570 19,567,028,499 11,505,420,046
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,612,064,866 8,465,587,212 9,996,769,944 6,065,136,954
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 76,881,904,026 64,826,657,992 54,705,534,374 44,819,447,312
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 398,570,855,000 396,000,594,661 414,342,000,000 348,797,750,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,101,721,023 6,098,721,023 6,444,751,968 113,906,071
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 242,717,770,075 242,473,050,402 241,118,457,247 256,812,896,502
I. Vốn chủ sở hữu 242,717,770,075 242,473,050,402 241,118,457,247 256,812,896,502
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,923,260,000 150,923,260,000 150,923,260,000 150,923,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,923,260,000 150,923,260,000 150,923,260,000 150,923,260,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 56,789,552,000 56,789,552,000 56,789,552,000 65,398,226,982
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,508,163,000 -9,508,163,000 -9,508,163,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,508,094,861 2,508,094,861 2,508,094,861 2,508,094,861
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,310,673,465 11,310,673,465 11,453,125,843 11,459,191,484
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,694,352,749 30,449,633,076 28,952,587,543 26,524,123,175
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,889,861,416 25,889,861,416 25,889,861,416 29,082,998,831
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,804,491,333 4,559,771,660 3,062,726,127 -2,558,875,656
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,057,866,028,242 1,046,582,735,834 984,003,065,929 901,964,634,158
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.