MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 167,166,298,967 411,538,881,346 378,218,364,961 456,492,806,532
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 167,166,298,967 411,538,881,346 378,218,364,961 456,492,806,532
4. Giá vốn hàng bán 152,317,070,220 385,089,749,518 352,103,301,599 421,679,721,240
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,849,228,747 26,449,131,828 26,115,063,362 34,813,085,292
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,896,699,839 4,049,092,027 4,749,077,377 13,191,651,059
7. Chi phí tài chính 6,227,385,485 2,209,046,296 3,564,196,130 4,397,538,293
- Trong đó: Chi phí lãi vay 954,688,596 2,209,046,296 3,564,196,130 3,317,538,293
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,957,667,415 9,552,572,632 9,849,152,206 12,385,380,018
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,560,875,686 18,736,604,927 17,450,792,403 31,221,818,040
12. Thu nhập khác 23,175,562 4,546,311 185,520,217 610,536,271
13. Chi phí khác 22,121,554 252,832,313 12,493,879 193,392,726
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,054,008 -248,286,002 173,026,338 417,143,545
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,561,929,694 18,488,318,925 17,623,818,741 31,638,961,585
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,364,155,977 3,368,087,998 4,606,892,195 5,829,174,629
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13,987,120 540,414,837 42,127,351 125,178,812
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,183,786,597 14,579,816,090 12,974,799,195 25,684,608,144
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -119,220,071 6,607,751,488 7,208,254,528 12,350,408,741
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,303,006,668 7,972,064,602 5,766,544,667 13,334,199,403
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -03 140 253 529
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.