1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,019,375,799 |
22,123,933,014 |
88,469,185,444 |
19,954,393,909 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,019,375,799 |
22,123,933,014 |
88,469,185,444 |
19,954,393,909 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,376,202,054 |
14,174,354,955 |
80,300,784,706 |
14,853,231,114 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-356,826,255 |
7,949,578,059 |
8,168,400,738 |
5,101,162,795 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
454,137,775 |
277,001,641 |
203,460,664 |
155,254,177 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,182,922,979 |
|
|
37,781,471 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,182,922,979 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,290,791,629 |
3,239,226,194 |
4,316,572,795 |
3,775,676,980 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,376,403,088 |
4,987,353,506 |
4,055,288,607 |
1,442,958,521 |
|
12. Thu nhập khác |
26,814,396,103 |
32,853,297 |
92,966,789 |
284,985,579 |
|
13. Chi phí khác |
1,504,926,574 |
|
-10,000,000 |
471,243,444 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
25,309,469,529 |
32,853,297 |
102,966,789 |
-186,257,865 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,933,066,441 |
5,020,206,803 |
4,158,255,396 |
1,256,700,656 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,933,015,937 |
970,731,274 |
529,922,121 |
407,319,661 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
66,965,628 |
33,482,814 |
33,482,814 |
33,482,814 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,933,084,876 |
4,015,992,715 |
3,594,850,461 |
815,898,181 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,933,084,876 |
4,015,992,715 |
3,594,850,461 |
1,102,145,634 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-286,247,453 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
373 |
125 |
125 |
34 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|