MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 53,019,375,799 22,123,933,014 88,469,185,444 19,954,393,909
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 53,019,375,799 22,123,933,014 88,469,185,444 19,954,393,909
4. Giá vốn hàng bán 53,376,202,054 14,174,354,955 80,300,784,706 14,853,231,114
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -356,826,255 7,949,578,059 8,168,400,738 5,101,162,795
6. Doanh thu hoạt động tài chính 454,137,775 277,001,641 203,460,664 155,254,177
7. Chi phí tài chính 2,182,922,979 37,781,471
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,182,922,979
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,290,791,629 3,239,226,194 4,316,572,795 3,775,676,980
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -10,376,403,088 4,987,353,506 4,055,288,607 1,442,958,521
12. Thu nhập khác 26,814,396,103 32,853,297 92,966,789 284,985,579
13. Chi phí khác 1,504,926,574 -10,000,000 471,243,444
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 25,309,469,529 32,853,297 102,966,789 -186,257,865
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,933,066,441 5,020,206,803 4,158,255,396 1,256,700,656
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,933,015,937 970,731,274 529,922,121 407,319,661
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 66,965,628 33,482,814 33,482,814 33,482,814
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,933,084,876 4,015,992,715 3,594,850,461 815,898,181
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,933,084,876 4,015,992,715 3,594,850,461 1,102,145,634
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -286,247,453
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 373 125 125 34
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.