TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
782,490,754,074 |
883,836,912,610 |
848,781,961,028 |
1,044,124,190,591 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
64,137,783,118 |
45,193,180,150 |
72,694,400,765 |
97,638,279,134 |
|
1. Tiền |
10,176,486,105 |
12,133,714,831 |
11,792,829,870 |
43,806,541,265 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,961,297,013 |
33,059,465,319 |
60,901,570,895 |
53,831,737,869 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
57,000,000,000 |
23,800,000,000 |
38,800,000,000 |
38,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
57,000,000,000 |
23,800,000,000 |
38,800,000,000 |
38,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
472,839,450,561 |
623,333,811,335 |
537,224,808,230 |
686,529,403,603 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
262,144,572,672 |
450,363,607,619 |
356,047,504,231 |
493,644,855,892 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
112,631,491,656 |
89,137,861,956 |
90,765,185,634 |
97,314,872,556 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
53,500,000,000 |
51,000,000,000 |
53,200,000,000 |
53,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,875,542,253 |
35,144,497,780 |
39,524,274,385 |
45,689,264,636 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,312,156,020 |
-2,312,156,020 |
-2,312,156,020 |
-3,319,589,481 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
186,108,849,390 |
189,578,288,595 |
197,120,783,387 |
216,912,784,999 |
|
1. Hàng tồn kho |
186,108,849,390 |
189,578,288,595 |
197,120,783,387 |
216,912,784,999 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,404,671,005 |
1,931,632,530 |
2,941,968,646 |
4,243,722,855 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,320,655,148 |
1,854,960,097 |
1,656,462,338 |
1,321,360,404 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,072,529,380 |
65,185,956 |
1,271,134,145 |
21,302,132 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,486,477 |
11,486,477 |
14,372,163 |
2,901,060,319 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
592,714,040,638 |
611,560,332,687 |
608,832,836,772 |
594,603,207,980 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
143,537,653,800 |
154,510,018,960 |
154,863,827,182 |
152,476,968,870 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
129,200,000,000 |
129,200,000,000 |
128,000,000,000 |
128,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,337,653,800 |
25,310,018,960 |
26,863,827,182 |
24,476,968,870 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
122,450,313,364 |
117,672,506,172 |
121,709,212,689 |
117,037,794,253 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
108,107,336,457 |
103,443,481,259 |
107,658,692,179 |
103,165,235,644 |
|
- Nguyên giá |
206,553,872,706 |
140,946,786,136 |
147,506,522,505 |
150,371,624,808 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,446,536,249 |
-37,503,304,877 |
-39,847,830,326 |
-47,206,389,164 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,342,976,907 |
14,229,024,913 |
14,050,520,510 |
13,872,558,609 |
|
- Nguyên giá |
23,151,348,536 |
23,216,147,368 |
23,216,147,368 |
23,216,137,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,808,371,629 |
-8,987,122,455 |
-9,165,626,858 |
-9,343,578,851 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
148,624,595,795 |
166,006,135,897 |
163,963,979,395 |
150,215,810,380 |
|
- Nguyên giá |
208,498,209,570 |
227,693,511,572 |
227,693,511,572 |
226,935,142,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,873,613,775 |
-61,687,375,675 |
-63,729,532,177 |
-76,719,332,049 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
100,693,124,968 |
90,261,017,737 |
86,531,505,001 |
97,651,107,606 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
100,693,124,968 |
90,261,017,737 |
86,531,505,001 |
97,651,107,606 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,696,100,000 |
5,696,100,000 |
5,696,100,000 |
4,616,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,196,100,000 |
11,196,100,000 |
11,196,100,000 |
11,196,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,500,000,000 |
-5,500,000,000 |
-5,500,000,000 |
-6,580,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
71,712,252,711 |
77,414,553,921 |
76,068,212,505 |
72,605,426,871 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,595,054,099 |
12,489,220,292 |
12,836,456,373 |
11,150,299,697 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,261,126,276 |
2,720,711,439 |
2,678,584,088 |
2,553,405,276 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
63,856,072,336 |
62,204,622,190 |
60,553,172,044 |
58,901,721,898 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,375,204,794,712 |
1,495,397,245,297 |
1,457,614,797,800 |
1,638,727,398,571 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
541,635,928,365 |
649,587,562,860 |
591,346,158,314 |
760,351,044,542 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
402,754,643,965 |
513,076,194,335 |
456,856,817,914 |
627,640,746,417 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
227,925,284,787 |
237,698,927,599 |
198,570,372,806 |
281,731,018,100 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,067,701,795 |
38,983,179,886 |
42,078,394,842 |
29,516,672,332 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,640,589,892 |
11,430,680,379 |
18,541,174,548 |
18,149,359,080 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,934,188,225 |
4,055,999,536 |
4,120,085,088 |
6,636,512,081 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,285,247,082 |
15,823,250,527 |
7,740,120,923 |
33,183,640,628 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,093,241,599 |
6,787,152,515 |
6,982,748,860 |
7,749,182,197 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,069,555,859 |
43,300,681,707 |
41,071,221,674 |
43,278,541,556 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
60,965,495,474 |
153,222,982,934 |
135,979,359,921 |
205,622,481,191 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,773,339,252 |
1,773,339,252 |
1,773,339,252 |
1,773,339,252 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
138,881,284,400 |
136,511,368,525 |
134,489,340,400 |
132,710,298,125 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
132,257,109,375 |
130,582,968,750 |
128,908,828,125 |
127,234,687,500 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,476,804,400 |
1,476,804,150 |
1,476,804,150 |
1,469,790,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,147,370,625 |
4,451,595,625 |
4,103,708,125 |
4,005,820,625 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
833,568,866,347 |
845,809,682,437 |
866,268,639,486 |
878,376,354,029 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
833,568,866,347 |
845,809,682,437 |
866,268,639,486 |
878,376,354,029 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
640,000,000,000 |
640,000,000,000 |
640,000,000,000 |
640,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
640,000,000,000 |
640,000,000,000 |
640,000,000,000 |
640,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
38,420,729,455 |
38,420,729,455 |
38,420,729,455 |
38,420,729,455 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,507,857,228 |
46,489,829,684 |
53,698,262,095 |
71,350,215,503 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,698,291,599 |
37,698,291,599 |
37,698,291,599 |
37,698,291,599 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-190,434,371 |
8,791,538,085 |
15,999,970,496 |
33,651,923,904 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
117,640,279,664 |
120,899,123,298 |
134,149,647,936 |
128,605,409,071 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,375,204,794,712 |
1,495,397,245,297 |
1,457,614,797,800 |
1,638,727,398,571 |
|