MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,548,334,330,143 895,889,351,679
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,398,276,979 35,568,605,884
1. Tiền 77,398,276,979 25,168,605,884
2. Các khoản tương đương tiền 10,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 792,270,121,316 463,859,340,187
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 468,401,576,828 373,931,663,388
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,527,544,854 31,645,777,615
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 306,828,924,492 66,805,903,251
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,619,083,480 -8,638,383,211
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 131,158,622 114,379,144
IV. Hàng tồn kho 674,807,936,685 395,734,343,174
1. Hàng tồn kho 674,807,936,685 395,734,343,174
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,857,995,163 727,062,434
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,894,245,720 573,619,690
2. Thuế GTGT được khấu trừ 690,298,036
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 273,451,407 153,442,744
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 327,404,090,479 475,112,963,280
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 84,098,979,705 167,052,946,751
1. Tài sản cố định hữu hình 50,658,758,083 144,968,794,005
- Nguyên giá 176,259,240,010 274,765,117,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,600,481,927 -129,796,323,154
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,440,221,622 22,084,152,746
- Nguyên giá 40,195,032,900 28,062,691,744
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,754,811,278 -5,978,538,998
III. Bất động sản đầu tư 136,449,161,527 192,226,005,664
- Nguyên giá 190,696,720,205 224,354,802,249
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,247,558,678 -32,128,796,585
IV. Tài sản dở dang dài hạn 78,796,612,172 81,091,784,693
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 78,796,612,172 81,091,784,693
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,500,000,000 21,195,175,390
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,880,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,500,000,000 9,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -184,824,610
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,559,337,075 13,547,050,782
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,200,038,385 10,674,228,282
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,359,298,690 2,872,822,500
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,875,738,420,622 1,371,002,314,959
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,557,508,535,889 1,145,608,351,910
I. Nợ ngắn hạn 1,357,514,898,350 977,691,447,410
1. Phải trả người bán ngắn hạn 528,217,180,147 433,074,963,399
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 127,618,047,725 84,685,092,187
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,816,205,464 29,812,081,524
4. Phải trả người lao động 94,602,333,708 76,347,010,243
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 52,668,887,178 61,618,308,818
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,696,562,500
9. Phải trả ngắn hạn khác 241,128,277,174 51,023,037,533
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 271,805,728,625 232,452,551,954
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 850,245,206
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,807,993,123 1,981,839,252
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 199,993,637,539 167,916,904,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 176,416,510,555 167,414,062,500
7. Phải trả dài hạn khác 502,842,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,577,126,984
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 318,229,884,733 225,393,963,049
I. Vốn chủ sở hữu 318,229,884,733 225,393,963,049
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 38,850,784,000 38,850,784,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,835,284,165 25,969,960,334
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,562,790,385 573,218,715
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,966,607,334 445,113,511
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,596,183,051 128,105,204
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 84,981,026,183
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,875,738,420,622 1,371,002,314,959
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.