TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,548,334,330,143 |
895,889,351,679 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
77,398,276,979 |
35,568,605,884 |
|
1. Tiền |
|
|
77,398,276,979 |
25,168,605,884 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
10,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
792,270,121,316 |
463,859,340,187 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
468,401,576,828 |
373,931,663,388 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
25,527,544,854 |
31,645,777,615 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
306,828,924,492 |
66,805,903,251 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8,619,083,480 |
-8,638,383,211 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
131,158,622 |
114,379,144 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
674,807,936,685 |
395,734,343,174 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
674,807,936,685 |
395,734,343,174 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3,857,995,163 |
727,062,434 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,894,245,720 |
573,619,690 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
690,298,036 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
273,451,407 |
153,442,744 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
327,404,090,479 |
475,112,963,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
84,098,979,705 |
167,052,946,751 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
50,658,758,083 |
144,968,794,005 |
|
- Nguyên giá |
|
|
176,259,240,010 |
274,765,117,159 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-125,600,481,927 |
-129,796,323,154 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
33,440,221,622 |
22,084,152,746 |
|
- Nguyên giá |
|
|
40,195,032,900 |
28,062,691,744 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6,754,811,278 |
-5,978,538,998 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
136,449,161,527 |
192,226,005,664 |
|
- Nguyên giá |
|
|
190,696,720,205 |
224,354,802,249 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54,247,558,678 |
-32,128,796,585 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
78,796,612,172 |
81,091,784,693 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
78,796,612,172 |
81,091,784,693 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5,500,000,000 |
21,195,175,390 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
11,880,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
5,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-184,824,610 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
22,559,337,075 |
13,547,050,782 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
19,200,038,385 |
10,674,228,282 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3,359,298,690 |
2,872,822,500 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,875,738,420,622 |
1,371,002,314,959 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,557,508,535,889 |
1,145,608,351,910 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1,357,514,898,350 |
977,691,447,410 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
528,217,180,147 |
433,074,963,399 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
127,618,047,725 |
84,685,092,187 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
37,816,205,464 |
29,812,081,524 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
94,602,333,708 |
76,347,010,243 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
52,668,887,178 |
61,618,308,818 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
6,696,562,500 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
241,128,277,174 |
51,023,037,533 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
271,805,728,625 |
232,452,551,954 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
850,245,206 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,807,993,123 |
1,981,839,252 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
199,993,637,539 |
167,916,904,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
176,416,510,555 |
167,414,062,500 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
502,842,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
23,577,126,984 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
318,229,884,733 |
225,393,963,049 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
318,229,884,733 |
225,393,963,049 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
38,850,784,000 |
38,850,784,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
28,835,284,165 |
25,969,960,334 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5,562,790,385 |
573,218,715 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3,966,607,334 |
445,113,511 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,596,183,051 |
128,105,204 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
84,981,026,183 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,875,738,420,622 |
1,371,002,314,959 |
|