MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,537,348,643,547 1,130,763,710,816 1,706,763,645,786 1,175,118,314,177
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 65,423,109
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,537,348,643,547 1,130,763,710,816 1,706,763,645,786 1,175,052,891,068
4. Giá vốn hàng bán 1,418,134,875,006 1,071,000,573,913 1,632,747,841,074 1,102,384,886,882
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 119,213,768,541 59,763,136,903 74,015,804,712 72,668,004,186
6. Doanh thu hoạt động tài chính 70,877,988,428 75,783,789,666 632,238,437,830 102,168,827,857
7. Chi phí tài chính 66,673,821,084 54,498,073,040 69,231,554,477 73,537,401,032
- Trong đó: Chi phí lãi vay 66,660,547,094 54,020,290,053 67,950,691,501 76,380,982,690
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,855,201,728 32,046,273,659 -22,349,367,212 294,848,361
9. Chi phí bán hàng 8,618,093,989 2,033,043,850 7,862,208,598 6,722,471,604
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 51,343,460,356 36,980,460,386 167,824,070,881 71,479,302,506
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 67,311,583,268 74,081,622,952 438,987,041,374 23,392,505,262
12. Thu nhập khác 33,248,657,631 358,375,969 56,675,781,244 645,709,542
13. Chi phí khác 15,979,745,372 -54,069,807 8,067,674,085 7,128,454,851
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,268,912,259 412,445,776 48,608,107,159 -6,482,745,309
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 84,580,495,527 74,494,068,728 487,595,148,533 16,909,759,953
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,332,546,233 4,452,453,641 33,722,523,442 434,003,098
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 247,101,150
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 77,247,949,294 70,041,615,087 453,625,523,941 16,475,756,855
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 77,901,269,957 71,847,412,580 427,163,530,149 18,010,378,859
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -653,320,663 -1,805,797,493 26,461,993,792 -1,534,622,004
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 708 655 3,895 160
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 708 655 3,895 160
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.