1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,537,348,643,547 |
1,130,763,710,816 |
1,706,763,645,786 |
1,175,118,314,177 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
65,423,109 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,537,348,643,547 |
1,130,763,710,816 |
1,706,763,645,786 |
1,175,052,891,068 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,418,134,875,006 |
1,071,000,573,913 |
1,632,747,841,074 |
1,102,384,886,882 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
119,213,768,541 |
59,763,136,903 |
74,015,804,712 |
72,668,004,186 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
70,877,988,428 |
75,783,789,666 |
632,238,437,830 |
102,168,827,857 |
|
7. Chi phí tài chính |
66,673,821,084 |
54,498,073,040 |
69,231,554,477 |
73,537,401,032 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
66,660,547,094 |
54,020,290,053 |
67,950,691,501 |
76,380,982,690 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,855,201,728 |
32,046,273,659 |
-22,349,367,212 |
294,848,361 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,618,093,989 |
2,033,043,850 |
7,862,208,598 |
6,722,471,604 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
51,343,460,356 |
36,980,460,386 |
167,824,070,881 |
71,479,302,506 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
67,311,583,268 |
74,081,622,952 |
438,987,041,374 |
23,392,505,262 |
|
12. Thu nhập khác |
33,248,657,631 |
358,375,969 |
56,675,781,244 |
645,709,542 |
|
13. Chi phí khác |
15,979,745,372 |
-54,069,807 |
8,067,674,085 |
7,128,454,851 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,268,912,259 |
412,445,776 |
48,608,107,159 |
-6,482,745,309 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
84,580,495,527 |
74,494,068,728 |
487,595,148,533 |
16,909,759,953 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,332,546,233 |
4,452,453,641 |
33,722,523,442 |
434,003,098 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
247,101,150 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
77,247,949,294 |
70,041,615,087 |
453,625,523,941 |
16,475,756,855 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
77,901,269,957 |
71,847,412,580 |
427,163,530,149 |
18,010,378,859 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-653,320,663 |
-1,805,797,493 |
26,461,993,792 |
-1,534,622,004 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
708 |
655 |
3,895 |
160 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
708 |
655 |
3,895 |
160 |
|