TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,193,498,915,301 |
7,094,315,067,199 |
6,860,668,452,075 |
6,589,479,034,711 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,874,647,109,288 |
1,457,464,289,794 |
1,201,944,547,983 |
860,353,889,998 |
|
1. Tiền |
833,773,345,065 |
467,608,010,332 |
681,734,991,155 |
475,467,614,280 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,040,873,764,223 |
989,856,279,462 |
520,209,556,828 |
384,886,275,718 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
235,568,433,592 |
121,865,068,747 |
25,675,500,000 |
45,844,410,185 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
1,944,500,000 |
1,944,500,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
235,568,433,592 |
119,920,568,747 |
23,731,000,000 |
45,844,410,185 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,518,674,856,186 |
3,989,938,977,803 |
4,084,494,243,693 |
4,072,561,056,548 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,091,191,897,657 |
2,151,665,502,692 |
2,053,596,631,305 |
2,258,098,922,286 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,231,923,656,433 |
1,677,356,147,315 |
1,809,871,620,538 |
1,584,316,429,335 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,981,780,076 |
8,981,780,076 |
5,853,567,897 |
5,846,031,115 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
226,200,628,335 |
191,558,654,035 |
254,745,530,268 |
263,872,780,127 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,623,106,315 |
-39,623,106,315 |
-39,573,106,315 |
-39,573,106,315 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,407,999,597,342 |
1,333,571,089,639 |
1,359,925,397,829 |
1,452,323,220,396 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,407,999,597,342 |
1,333,571,089,639 |
1,359,925,397,829 |
1,452,323,220,396 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
156,608,918,893 |
191,475,641,216 |
188,628,762,570 |
158,396,457,584 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,877,949,421 |
36,179,080,330 |
46,580,917,082 |
4,875,225,682 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
78,809,647,500 |
97,911,512,906 |
83,341,503,602 |
93,385,686,206 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
52,921,321,972 |
57,385,047,980 |
58,706,341,886 |
60,135,545,696 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,255,793,370,423 |
3,090,784,362,805 |
3,122,169,949,690 |
3,155,463,604,442 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
105,905,336,622 |
96,226,565,697 |
117,447,292,928 |
97,103,996,822 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
3,589,336,734 |
3,589,336,734 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
80,836,019,750 |
80,836,019,750 |
81,079,606,552 |
80,975,212,209 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,479,980,138 |
11,801,209,213 |
36,367,686,376 |
16,128,784,613 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,319,803,145,498 |
1,134,422,529,234 |
1,194,373,866,925 |
1,157,253,231,385 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,165,695,994,024 |
976,236,599,051 |
849,602,697,014 |
816,056,455,679 |
|
- Nguyên giá |
3,196,906,587,492 |
3,125,920,418,978 |
3,103,833,078,674 |
3,139,657,029,138 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,031,210,593,468 |
-2,149,683,819,927 |
-2,254,230,381,660 |
-2,323,600,573,459 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
16,457,780,302 |
20,737,824,873 |
43,682,277,956 |
41,855,243,760 |
|
- Nguyên giá |
19,292,727,272 |
24,226,936,363 |
48,040,220,124 |
48,040,220,124 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,834,946,970 |
-3,489,111,490 |
-4,357,942,168 |
-6,184,976,364 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
137,649,371,172 |
137,448,105,310 |
301,088,891,955 |
299,341,531,946 |
|
- Nguyên giá |
172,559,407,819 |
173,030,070,319 |
332,166,483,312 |
332,166,483,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,910,036,647 |
-35,581,965,009 |
-31,077,591,357 |
-32,824,951,366 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
154,127,422,421 |
152,496,756,803 |
152,619,461,051 |
150,903,201,872 |
|
- Nguyên giá |
163,066,561,673 |
163,066,561,673 |
164,819,931,539 |
164,819,931,539 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,939,139,252 |
-10,569,804,870 |
-12,200,470,488 |
-13,916,729,667 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
478,164,539,232 |
461,176,836,597 |
460,340,233,474 |
482,820,557,361 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
478,164,539,232 |
461,176,836,597 |
460,340,233,474 |
482,820,557,361 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,095,344,742,323 |
1,150,264,136,582 |
1,108,655,012,838 |
1,189,054,585,244 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
983,621,782,385 |
1,036,541,176,644 |
995,115,421,094 |
1,067,361,524,688 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
110,802,489,446 |
110,802,489,446 |
110,802,489,446 |
110,955,958,258 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,079,529,508 |
-1,079,529,508 |
-1,262,897,702 |
-1,262,897,702 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
102,448,184,327 |
96,197,537,892 |
88,734,082,474 |
78,328,031,758 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
97,124,138,123 |
90,873,491,688 |
83,410,036,270 |
73,003,985,554 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,324,046,204 |
5,324,046,204 |
5,324,046,204 |
5,324,046,204 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,449,292,285,724 |
10,185,099,430,004 |
9,982,838,401,765 |
9,744,942,639,153 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,593,787,567,018 |
8,408,764,652,134 |
8,316,849,683,544 |
8,058,071,830,799 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,119,478,181,458 |
5,673,453,630,434 |
5,469,836,521,721 |
5,212,235,308,611 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,102,102,431,168 |
1,064,195,045,959 |
1,027,726,983,757 |
1,091,088,664,645 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,042,009,191,810 |
2,077,347,653,014 |
1,805,109,657,105 |
1,616,873,895,812 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,966,764,864 |
9,521,410,576 |
13,396,984,560 |
7,883,760,626 |
|
4. Phải trả người lao động |
95,438,832,617 |
59,231,138,936 |
64,961,608,444 |
86,350,275,647 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
288,387,839,006 |
164,963,822,989 |
286,633,243,013 |
290,944,978,254 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,894,094,340 |
2,929,168,129 |
3,035,589,913 |
8,125,414,609 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
88,109,810,665 |
93,472,823,955 |
126,367,566,152 |
58,916,615,117 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,470,933,926,249 |
2,198,962,619,267 |
2,133,217,549,466 |
2,044,042,434,212 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,635,290,739 |
2,829,947,609 |
9,387,339,311 |
8,009,269,689 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,474,309,385,560 |
2,735,311,021,700 |
2,847,013,161,823 |
2,845,836,522,188 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
207,198,251,746 |
210,325,894,142 |
221,142,688,152 |
221,839,400,006 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
256,229,135,661 |
245,400,431,508 |
254,962,675,053 |
254,977,695,053 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
82,140,583,189 |
82,140,583,189 |
55,552,636,901 |
55,552,636,901 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
50,454,679,108 |
50,807,420,848 |
49,529,962,588 |
56,220,629,328 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
69,769,079,721 |
48,603,835,455 |
258,497,102,395 |
260,808,078,518 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,749,201,288,887 |
2,045,293,759,320 |
1,974,957,159,079 |
1,964,551,409,347 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
59,316,367,248 |
52,739,097,238 |
32,370,937,655 |
31,886,673,035 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,855,504,718,706 |
1,776,334,777,870 |
1,665,988,718,221 |
1,686,870,808,354 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,855,504,718,706 |
1,776,334,777,870 |
1,665,988,718,221 |
1,686,870,808,354 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
110,681,891,112 |
110,681,891,112 |
110,596,208,588 |
110,596,208,588 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,796,760,000 |
-4,796,760,000 |
-4,796,760,000 |
-4,796,760,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-75,078,717,386 |
-75,078,717,386 |
-88,480,688,113 |
-71,148,835,686 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,866,738,327 |
13,246,178,327 |
17,029,595,394 |
17,029,595,394 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
341,048,030,891 |
305,611,482,259 |
212,117,857,251 |
219,139,886,630 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
70,831,689,814 |
-37,718,987,161 |
-75,919,898,183 |
-51,898,591,056 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
270,216,341,077 |
343,330,469,420 |
288,037,755,434 |
271,038,477,686 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
370,783,535,762 |
326,670,703,558 |
319,522,505,101 |
316,050,713,428 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,449,292,285,724 |
10,185,099,430,004 |
9,982,838,401,765 |
9,744,942,639,153 |
|