1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
624,774,859,402 |
540,121,279,136 |
451,443,597,124 |
388,853,431,083 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
624,774,859,402 |
540,121,279,136 |
451,443,597,124 |
388,853,431,083 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
607,754,390,817 |
544,873,624,616 |
402,556,544,923 |
354,403,542,239 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,020,468,585 |
-4,752,345,480 |
48,887,052,201 |
34,449,888,844 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,867,361 |
3,837,599,288 |
601,601,638 |
132,779,354 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,104,008,922 |
29,775,188,083 |
32,737,508,860 |
15,294,502,838 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
19,207,622,392 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,477,530,975 |
7,839,088,770 |
6,432,253,745 |
7,296,041,050 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,510,907,426 |
5,329,255,670 |
4,288,475,937 |
3,696,794,608 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,068,111,377 |
-43,858,278,715 |
6,030,415,297 |
8,295,329,702 |
|
12. Thu nhập khác |
4,258,271 |
28,976,709 |
297,421,146 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
271,347,270 |
11,147,957 |
25,934,702 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,258,271 |
-242,370,561 |
286,273,189 |
-25,934,702 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,063,853,106 |
-44,100,649,276 |
6,316,688,486 |
8,269,395,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,063,853,106 |
-44,100,649,276 |
6,316,688,486 |
8,269,395,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,063,853,106 |
-44,100,649,276 |
6,316,688,486 |
8,269,395,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|