MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,289,533,702,047 2,473,312,169,703 2,508,536,977,445 2,118,107,682,237
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 29,340,898,285 37,255,202,469 33,618,652,147 24,249,575,407
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,260,192,803,762 2,436,056,967,234 2,474,918,325,298 2,093,858,106,830
4. Giá vốn hàng bán 1,968,128,765,840 2,098,426,190,301 2,221,869,528,466 1,856,437,155,040
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 292,064,037,922 337,630,776,933 253,048,796,832 237,420,951,790
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,971,078,784 10,319,015,133 9,501,661,742 9,272,742,877
7. Chi phí tài chính 43,827,369,180 43,278,262,501 46,288,087,497 47,186,399,293
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,722,793,420 20,645,766,476 24,198,348,263 30,588,073,879
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 57,222,581,898 62,733,378,260 35,759,127,150 76,056,997,034
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,444,120,833 52,411,094,373 49,272,073,972 26,034,678,794
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 163,541,044,795 189,527,056,932 131,231,169,955 97,415,619,546
12. Thu nhập khác 5,964,683,999 2,717,978,364 4,004,796,371 6,558,199,628
13. Chi phí khác 119,588,309 2,256,846,333 2,947,935,987 1,238,805,965
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,845,095,690 461,132,031 1,056,860,384 5,319,393,663
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 169,386,140,485 189,988,188,963 132,288,030,339 102,735,013,209
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 40,835,472,533 40,997,605,552 35,591,549,952 20,312,781,133
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,348,049,335 -2,827,088,910 -3,636,976,277 326,760,879
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 133,898,717,287 151,817,672,321 100,333,456,664 82,095,471,197
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 133,898,717,287 151,817,672,321 100,333,456,664 82,095,471,197
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,325 2,636 1,742
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,325 2,636 1,742
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.