1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,289,533,702,047 |
2,473,312,169,703 |
2,508,536,977,445 |
2,118,107,682,237 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
29,340,898,285 |
37,255,202,469 |
33,618,652,147 |
24,249,575,407 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,260,192,803,762 |
2,436,056,967,234 |
2,474,918,325,298 |
2,093,858,106,830 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,968,128,765,840 |
2,098,426,190,301 |
2,221,869,528,466 |
1,856,437,155,040 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
292,064,037,922 |
337,630,776,933 |
253,048,796,832 |
237,420,951,790 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,971,078,784 |
10,319,015,133 |
9,501,661,742 |
9,272,742,877 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,827,369,180 |
43,278,262,501 |
46,288,087,497 |
47,186,399,293 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,722,793,420 |
20,645,766,476 |
24,198,348,263 |
30,588,073,879 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
57,222,581,898 |
62,733,378,260 |
35,759,127,150 |
76,056,997,034 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,444,120,833 |
52,411,094,373 |
49,272,073,972 |
26,034,678,794 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
163,541,044,795 |
189,527,056,932 |
131,231,169,955 |
97,415,619,546 |
|
12. Thu nhập khác |
5,964,683,999 |
2,717,978,364 |
4,004,796,371 |
6,558,199,628 |
|
13. Chi phí khác |
119,588,309 |
2,256,846,333 |
2,947,935,987 |
1,238,805,965 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,845,095,690 |
461,132,031 |
1,056,860,384 |
5,319,393,663 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
169,386,140,485 |
189,988,188,963 |
132,288,030,339 |
102,735,013,209 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
40,835,472,533 |
40,997,605,552 |
35,591,549,952 |
20,312,781,133 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,348,049,335 |
-2,827,088,910 |
-3,636,976,277 |
326,760,879 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
133,898,717,287 |
151,817,672,321 |
100,333,456,664 |
82,095,471,197 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
133,898,717,287 |
151,817,672,321 |
100,333,456,664 |
82,095,471,197 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,325 |
2,636 |
1,742 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,325 |
2,636 |
1,742 |
|
|