1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,481,695,737,854 |
2,548,037,480,316 |
1,882,181,928,914 |
2,289,533,702,047 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
36,828,005,847 |
31,528,452,426 |
23,019,072,551 |
29,340,898,285 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,444,867,732,007 |
2,516,509,027,890 |
1,859,162,856,363 |
2,260,192,803,762 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,175,013,371,233 |
2,245,206,052,705 |
1,637,657,121,615 |
1,968,128,765,840 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
269,854,360,774 |
271,302,975,185 |
221,505,734,748 |
292,064,037,922 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,916,886,615 |
52,115,223,687 |
12,704,684,254 |
14,971,078,784 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,494,574,049 |
28,616,297,032 |
29,172,155,635 |
43,827,369,180 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,102,232,756 |
14,449,814,291 |
15,685,929,474 |
18,722,793,420 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,395,094,436 |
72,762,823,744 |
44,021,994,460 |
57,222,581,898 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,791,002,507 |
74,211,969,747 |
25,474,390,185 |
42,444,120,833 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
163,090,576,397 |
147,827,108,349 |
135,541,878,722 |
163,541,044,795 |
|
12. Thu nhập khác |
4,338,624,053 |
17,038,652,570 |
2,123,664,967 |
5,964,683,999 |
|
13. Chi phí khác |
496,809,040 |
8,300,700,988 |
2,919,250,526 |
119,588,309 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,841,815,013 |
8,737,951,582 |
-795,585,559 |
5,845,095,690 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
166,932,391,410 |
156,565,059,931 |
134,746,293,163 |
169,386,140,485 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
33,283,435,842 |
43,147,470,866 |
27,250,819,028 |
40,835,472,533 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
921,445,696 |
-4,881,807,318 |
-225,676,149 |
-5,348,049,335 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
132,727,509,872 |
118,299,396,383 |
107,721,150,284 |
133,898,717,287 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
129,092,271,984 |
109,464,313,414 |
107,721,150,284 |
133,898,717,287 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,635,237,888 |
8,835,082,969 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,241 |
1,901 |
|
2,325 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,241 |
1,901 |
|
2,325 |
|