MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Mía Đường Cần Thơ (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2022 Quý 4-2022 Quý 1-2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,225,522,341
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,808,884,964
1. Tiền 717,001,915
2. Các khoản tương đương tiền 78,091,883,049
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,922,325,172
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,217,283,387
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,477,640,666
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,676,693,725
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -48,489,088,037
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 39,795,431
IV. Hàng tồn kho 26,146,192,243
1. Hàng tồn kho 36,018,854,642
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,872,662,399
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,348,119,962
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,348,119,962
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 165,586,193,923
I. Các khoản phải thu dài hạn 170,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 170,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 94,171,720,941
1. Tài sản cố định hữu hình 66,731,309,321
- Nguyên giá 910,935,977,433
- Giá trị hao mòn lũy kế -844,204,668,112
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,440,411,620
- Nguyên giá 74,405,289,367
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,964,877,747
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,116,793,207
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,116,793,207
V. Đầu tư tài chính dài hạn 64,763,858,197
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 64,561,858,197
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 202,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 363,421,578
1. Chi phí trả trước dài hạn 323,515,489
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 39,906,089
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 281,811,716,264
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 82,002,038,063
I. Nợ ngắn hạn 81,702,038,063
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,192,804,031
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,567,864,745
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,428,733,732
4. Phải trả người lao động 426,173,106
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 346,040,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,064,677,316
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 675,745,133
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 300,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 199,809,678,201
I. Vốn chủ sở hữu 199,809,678,201
1. Vốn góp của chủ sở hữu 130,805,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 130,441,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi 363,800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,242,700,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 108,956,063,211
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 523,933,514
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -28,893,032,659
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,727,115,697
- LNST chưa phân phối kỳ này -21,165,916,962
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -1,340,055,865
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 281,811,716,264
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.