TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
416,537,210,966 |
696,337,595,220 |
713,000,471,169 |
342,946,609,954 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,371,149,607 |
42,386,345,023 |
27,138,419,931 |
2,834,069,917 |
|
1. Tiền |
42,071,149,607 |
36,586,345,023 |
26,592,657,384 |
2,334,069,917 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
300,000,000 |
5,800,000,000 |
545,762,547 |
500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,000,000,000 |
57,800,300,000 |
9,429,772,389 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,000,000,000 |
57,800,300,000 |
9,429,772,389 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,996,060,453 |
51,910,182,372 |
54,115,753,682 |
267,894,636,745 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,925,724,118 |
44,689,199,368 |
38,098,547,614 |
237,112,056,112 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,623,597,076 |
10,239,366,198 |
15,538,694,075 |
18,091,635,740 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
72,222,725,357 |
32,435,149,501 |
36,130,838,352 |
48,289,202,031 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,918,038,983 |
-35,595,585,580 |
-35,708,513,107 |
-35,693,046,109 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
142,052,885 |
142,052,885 |
56,186,748 |
94,788,971 |
|
IV. Hàng tồn kho |
224,282,748,692 |
539,572,820,251 |
619,372,449,787 |
67,911,806,159 |
|
1. Hàng tồn kho |
224,324,489,699 |
553,610,887,733 |
643,304,560,147 |
67,911,806,159 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-41,741,007 |
-14,038,067,482 |
-23,932,110,360 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,887,252,214 |
4,667,947,574 |
2,944,075,380 |
2,306,097,133 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,031,841,049 |
839,102,461 |
456,847,255 |
33,833,338 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
100,313,799 |
337,594,609 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,855,411,165 |
3,828,845,113 |
2,386,914,326 |
1,934,669,186 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
423,434,996,942 |
358,275,558,748 |
292,655,784,795 |
207,474,384,693 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
20,000,000 |
190,400,000 |
170,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
20,000,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
190,400,000 |
170,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
328,060,028,586 |
226,455,997,015 |
174,259,754,976 |
148,036,091,094 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
270,689,260,617 |
177,547,851,431 |
132,076,232,135 |
109,822,544,655 |
|
- Nguyên giá |
1,084,727,512,588 |
1,020,624,875,609 |
998,379,945,011 |
895,406,310,240 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-814,038,251,971 |
-843,077,024,178 |
-866,303,712,876 |
-785,583,765,585 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,370,767,969 |
48,908,145,584 |
42,183,522,841 |
38,213,546,439 |
|
- Nguyên giá |
93,876,439,062 |
88,234,580,336 |
83,102,256,736 |
81,333,228,154 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,505,671,093 |
-39,326,434,752 |
-40,918,733,895 |
-43,119,681,715 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,037,600,150 |
6,937,088,909 |
9,825,927,325 |
12,325,412,251 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,037,600,150 |
6,937,088,909 |
9,825,927,325 |
12,325,412,251 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,977,315,001 |
50,354,942,959 |
47,362,304,109 |
46,519,272,527 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
35,797,315,001 |
46,174,942,959 |
43,182,304,109 |
46,317,272,527 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,180,000,000 |
4,180,000,000 |
4,180,000,000 |
202,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,360,053,205 |
74,507,529,865 |
61,017,398,385 |
423,208,821 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,204,981,739 |
2,109,755,696 |
398,927,734 |
389,188,550 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,530,133,039 |
3,295,511,422 |
33,236,791 |
34,020,271 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
45,624,938,427 |
69,102,262,747 |
60,585,233,860 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
839,972,207,908 |
1,054,613,153,968 |
1,005,656,255,964 |
550,420,994,647 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
465,443,479,146 |
666,467,924,392 |
685,788,218,383 |
338,721,860,947 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
405,285,048,291 |
617,656,889,081 |
673,290,045,762 |
338,371,860,947 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,878,361,501 |
12,704,918,484 |
99,978,889,710 |
1,987,669,032 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
194,827,193,224 |
204,264,331,186 |
75,498,140,564 |
25,737,333,488 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,724,893,070 |
32,673,265,873 |
33,556,446,761 |
39,205,646,545 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,323,598,693 |
17,707,843,957 |
18,918,946,163 |
124,095,163 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,241,578,351 |
4,113,431,444 |
1,068,286,302 |
3,620,023,215 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,135,056,729 |
24,602,348,476 |
27,682,487,553 |
33,690,215,426 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
119,380,130,096 |
312,840,194,191 |
407,969,142,797 |
229,638,597,695 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,774,236,627 |
8,750,555,470 |
8,617,705,912 |
4,368,280,383 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,158,430,855 |
48,811,035,311 |
12,498,172,621 |
350,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
125,000,000 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
75,000,000 |
125,000,000 |
11,580,000,000 |
350,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
50,668,771,228 |
40,943,852,127 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
9,414,659,627 |
7,742,183,184 |
793,172,621 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
374,528,728,762 |
388,145,229,576 |
319,868,037,581 |
211,699,133,700 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
374,528,728,762 |
388,145,229,576 |
319,868,037,581 |
211,699,133,700 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
130,805,470,000 |
130,805,470,000 |
130,805,470,000 |
130,805,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
130,441,670,000 |
130,441,670,000 |
130,441,670,000 |
130,441,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
363,800,000 |
363,800,000 |
363,800,000 |
363,800,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
91,713,511 |
91,713,511 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
45,531 |
45,531 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,149,800,000 |
-10,151,200,000 |
-10,162,800,000 |
-10,167,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
138,098,445,561 |
138,280,933,965 |
138,280,933,965 |
135,711,274,992 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
105,353,217,938 |
120,955,149,995 |
62,522,290,682 |
-43,686,382,536 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
68,056,263,699 |
46,616,986,951 |
-10,569,525,093 |
-89,646,226,887 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,296,954,239 |
74,338,163,044 |
73,091,815,775 |
45,959,844,351 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,329,636,221 |
8,163,116,574 |
-1,577,857,066 |
-964,228,756 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
839,972,207,908 |
1,054,613,153,968 |
1,005,656,255,964 |
550,420,994,647 |
|