1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,738,175,841,248 |
2,087,440,432,966 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
9,714,305,972 |
6,813,672,911 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,728,461,535,276 |
2,080,626,760,055 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,590,663,961,687 |
1,934,206,603,627 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
137,797,573,589 |
146,420,156,428 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
5,493,988,482 |
7,804,856,788 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
17,835,525,731 |
16,874,164,359 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
17,835,525,731 |
16,874,164,359 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
86,037,364,806 |
90,552,107,810 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
20,901,330,994 |
21,541,112,909 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
15,881,935,267 |
22,002,434,393 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
652,369,551 |
426,119,772 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
296,310,869 |
195,430,762 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
356,058,682 |
230,689,010 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
16,237,993,949 |
22,233,123,403 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,618,039,153 |
1,754,420,001 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
14,619,954,796 |
20,478,703,402 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
9,424,197,957 |
12,009,337,723 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
931 |
1,018 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|