MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Xuất nhập khẩu thuỷ sản Cần Thơ (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,738,175,841,248 2,087,440,432,966
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,714,305,972 6,813,672,911
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,728,461,535,276 2,080,626,760,055
4. Giá vốn hàng bán 1,590,663,961,687 1,934,206,603,627
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 137,797,573,589 146,420,156,428
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,493,988,482 7,804,856,788
7. Chi phí tài chính 17,835,525,731 16,874,164,359
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,835,525,731 16,874,164,359
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 86,037,364,806 90,552,107,810
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,901,330,994 21,541,112,909
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,881,935,267 22,002,434,393
12. Thu nhập khác 652,369,551 426,119,772
13. Chi phí khác 296,310,869 195,430,762
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 356,058,682 230,689,010
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,237,993,949 22,233,123,403
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,618,039,153 1,754,420,001
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,619,954,796 20,478,703,402
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,424,197,957 12,009,337,723
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 931 1,018
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.