MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 62,099,526,513 60,965,212,144
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,814,666,125 2,328,744,812
1. Tiền 2,914,666,125 856,973,070
2. Các khoản tương đương tiền 17,900,000,000 1,471,771,742
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,415,989,180 29,269,486,820
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,269,486,820
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,604,073,553 8,675,497,379
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,893,728,353 10,078,445,851
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 159,500,000 50,950,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 226,663,225 831,185,460
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,675,818,025 -2,285,083,932
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,047,183,575 20,207,439,210
1. Hàng tồn kho 30,575,849,609 20,736,105,244
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -528,666,034 -528,666,034
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,217,614,080 484,043,923
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 247,727,272 314,159,923
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 343,671,829
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 626,214,979 169,884,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 42,824,058,030 38,504,075,707
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,742,308,030 38,158,572,531
1. Tài sản cố định hữu hình 42,538,868,408 38,158,572,531
- Nguyên giá 152,772,995,545 153,617,717,695
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,234,127,137 -115,459,145,164
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 75,000,000 75,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,000,000 -75,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 161,135,730
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 203,439,622 161,135,730
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 81,750,000 184,367,446
1. Chi phí trả trước dài hạn 81,750,000 184,367,446
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 104,923,584,543 99,469,287,851
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 47,726,727,654 49,510,513,492
I. Nợ ngắn hạn 47,686,727,654 47,511,754,445
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,423,409,250 2,104,021,311
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,442,988,248 2,774,765,457
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,686,232,116 3,682,949,514
4. Phải trả người lao động 14,635,483,726 14,587,869,455
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,351,922,998 305,645,581
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,051,819,395
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,042,448,702
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,041,130,861
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,921,104,169
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,000,000 1,998,759,047
1. Phải trả người bán dài hạn 1,958,759,047
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 40,000,000 40,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 57,196,856,889 49,958,774,359
I. Vốn chủ sở hữu 57,196,856,889 49,958,774,359
1. Vốn góp của chủ sở hữu 34,000,900,000 34,000,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 34,000,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 323,060,671 323,060,671
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 170,019,385 5,211,335,970
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,382,618,160 10,423,477,718
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,128,528,615
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,294,949,103
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 104,923,584,543 99,469,287,851
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.