1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
134,961,768,929 |
131,524,188,858 |
128,831,288,896 |
146,562,535,486 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,461,249,464 |
985,134,720 |
1,203,886,851 |
1,086,216,431 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
133,500,519,465 |
130,539,054,138 |
127,627,402,045 |
145,476,319,055 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
102,426,191,988 |
100,377,132,362 |
99,105,564,263 |
111,283,220,213 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,074,327,477 |
30,161,921,776 |
28,521,837,782 |
34,193,098,842 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,702,807,438 |
144,478,438 |
445,371,928 |
317,767,738 |
|
7. Chi phí tài chính |
640,180,803 |
688,713,792 |
882,397,348 |
1,132,795,553 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
526,775,527 |
545,646,876 |
553,338,547 |
1,049,541,407 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,839,373,545 |
22,110,804,301 |
19,120,450,306 |
18,229,989,044 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,077,892,141 |
7,400,230,056 |
8,165,029,439 |
8,673,316,901 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,219,688,426 |
106,652,065 |
799,332,617 |
6,474,765,082 |
|
12. Thu nhập khác |
220,303,744 |
72,783,093 |
47,154,364 |
2,597,524,000 |
|
13. Chi phí khác |
139,895,564 |
203,698,727 |
60,120,000 |
22,980,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
80,408,180 |
-130,915,634 |
-12,965,636 |
2,574,544,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,300,096,606 |
-24,263,569 |
786,366,981 |
9,049,309,082 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
312,130,595 |
307,921,068 |
238,553,012 |
240,870,831 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
987,966,011 |
-332,184,637 |
547,813,969 |
8,808,438,251 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
987,966,011 |
-332,184,637 |
547,813,969 |
8,808,438,251 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-66 |
110 |
1,762 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|